Được biết đến với
Acting
Tín dụng
45
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
24 thg 11, 1971 (52)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
Kwon Oh Joong
권오중
OhJung Kwon
Oh-jung Kwon
权伍中
권오중
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 그의 선택 | |
2024 | 부활 그 소망 | Self |
2021 | Diễn Viên Cha Sao vậy? | Oh-joong |
2021 | 무녀도 | |
2020 | 부활: 그 증거 | Self |
2019 | 놀면 뭐하니? | Self |
2018 | 궁민남편 | |
2018 | 이상한 나라의 며느리 | |
2017 | 브라보 마이 라이프 | Kim Chi-Bok |
2017 | 너의 등짝에 스매싱 | Kwon Oh-joong |
2017 | 양양 | joong-tae |
2017 | 광인옥한음 | |
2016 | 아이가 다섯 | Yoon In-Chul |
2016 | 미운 우리 새끼 | |
2016 | 비디오스타 | Self |
2014 | 비정상회담 | Himself |
2014 | 제자, 옥한흠 | 권오중 |
2014 | 나는 남자다 | Host |
2013 | Hoàng Hậu Ki | Choi Moo-song |
2012 | 아랑사또전 | Dol-swe |
2011 | 정글의 법칙 | |
2011 | SNL 코리아 | Self |
2011 | 미쓰 아줌마 | Ko Gyeong-se |
2010 | 자유인 이회영 | Baek Jung-gi |
2009 | 살맛 납니다 | |
2008 | 식객 | Bong-joo |
2008 | 마지막 선물 | Dong-hyeon |
2007 | 김관장 대 김관장 대 김관장 | Master Kim |
2007 | 용의주도 미스 신 | Lee Jun-seo |
2007 | 사랑방 선수와 어머니 | Shin Kang-Goo |
2007 | 날아라 허동구 | Coach Kwon |
2005 | 오로라 공주 | Detective Jung |
2005 | 무한도전 | Self |
2005 | 비밀남녀 | Do-kyung Choi |
2005 | Lovehollic Project | 현호 |
2004 | 시실리 2km | Seok-tae |
2004 | 섬마을 선생님 | Park Kwang-Gi |
2003 | 튜브 | Myeon Do-nal |
2003 | 다모 | Jo Se-Ok |
2000 | 웬만해선 그들을 막을 수 없다 | 권오중 |
1999 | 러브스토리 | Ki-sung |
1998 | 순풍산부인과 | 권오중 |
1998 | 승부사 | |
1994 | 젊은 남자 | Ho-joong |
1994 | 사랑의 인사 |