Được biết đến với
Acting
Tín dụng
27
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
16 thg 10, 1980 (43)
Nơi sinh
Beijing, China
Còn được biết là
—
杨雪
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 皓衣行 | Duan Yihan |
2022 | 读心者之深海 | |
2021 | Nữ Nhi Nhà Họ Kiều | Wen Ju'an's Mom |
2021 | 这个世界不看脸 | Yang Xue |
2020 | 高兴的酸甜苦辣 | Yang Jing Rong |
2018 | 清水里的刀子 | Fa Tumai |
2018 | 向前一步是幸福 | |
2016 | 幸福起航 | 凌秋叶 |
2016 | 无名者 | |
2016 | 信者无敌 | Wang Yan |
2016 | 重复了。。。 | |
2015 | 破晓 | 何如是 |
2012 | Độc Chiến | Jinhai Anti-Drug Squad Member |
2011 | 我的燃情岁月 | |
2010 | 烟雨斜阳 | |
2010 | 万历首辅张居正 | 玉娘 |
2009 | 人间正道是沧桑 | Lin Er |
2007 | 纯白之恋 | Lin Xiyan |
2007 | 聊斋2 | |
2006 | 明天我不是羔羊 | 姜羽菲 |
2005 | 聊斋志异 | 莲香【莲香】 |
2005 | Tiểu Ngư Nhi và Hoa Vô Khuyết | 江玉燕 |
2005 | 魔界之龙珠 | |
2004 | 变脸 | Shu Xiaofan |
2004 | 血薦軒轅 | |
2004 | 蝴蝶飞飞 | |
2002 | 非你不可 |