Được biết đến với
Acting
Tín dụng
67
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
2 thg 1, 1970 (54)
Nơi sinh
—
Còn được biết là
최덕문
Choi Duek-mun
Choi Deok-moon
Choi Deok-mun
Choi Duk-moon
崔德门
최덕문
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Chánh Thanh Tra 1958 | Yoo Dae-cheon |
2024 | Anh Hùng Bàn Phím | Choi Pyeong-ho |
2024 | 목화솜 피는 날 | Jin-soo |
2023 | Đội Thiếu Niên Siêu Đẳng | Jeon Yeong-seok (Bongpyeong) |
2023 | Đại Hải Chiến Noryang: Biển Chết | Song Yeo-jong |
2023 | Trả Đũa: Tiền Bạc Và Quyền Lực | Nam Sang Il |
2023 | 운수 오진 날 | Go Joo-hwan |
2023 | Tiễn Biệt Chồng Yêu | President Choi |
2023 | Huynh Đệ Kì Tích | Team Leader Oh |
2022 | Quái Xế Giao Hàng | Lim Gi-bang |
2022 | Mũi Tên Adamas | Kang Hyuk-pil |
2022 | Bác Sĩ Luật Sư | Lee Do-Hyung |
2022 | Cấm Hôn Lệnh | |
2022 | Hội Những Bà Mẹ Xanh | Ju-seok |
2022 | Giới Hạn Truy Lùng | Seong-chan |
2021 | Vincenzo | Tak Hong-sik |
2021 | 뫼비우스: 검은태양 | Kim Jae-Hwan |
2021 | 출장 십오야 | Self |
2020 | Những Bác Sĩ Tài Hoa - Hospital Playlist | [Min Ha's father] |
2020 | Những Bác Sĩ Tài Hoa - Hospital Playlist | Chu Cheol Woo |
2020 | Truy Tìm | Han Dae-sik |
2020 | Mẹ Bầu Siêu Ngầu | Tae-hyo |
2019 | Nữ Sử Gia Goo Hae Ryung | Min Ik-Pyeong |
2019 | Tiền Bẩn | Seo Gwon-young |
2019 | 나랏말싸미 | Jung In-ji |
2019 | 판소리 복서 | Mr. Jang |
2019 | Thế Giới Tươi Đẹp - Beautiful World | Choi Ji-kyung |
2019 | 애월 | President Kim |
2019 | 루왁인간 | Jung Jun-sik |
2018 | Anh Cũng Là Con Người | David |
2018 | Vua Bạch Phiến | President Goo |
2018 | 소공녀 | Ro-kyi |
2018 | Thám Tử Gà Mơ 2 | Mr. Kim Jung-hwan |
2018 | Thời Gian Còn Lại - Time | Nam Dae-Chul |
2018 | 어른도감 | |
2017 | Vòng Xoáy Lừa Đảo | Lee Kang-suk |
2017 | 용순 | Father |
2017 | 다른 길이 있다 | Inspector |
2016 | 청춘시대 | Oh Jong-gyu |
2016 | 고호의 별이 빛나는 밤에 | Choi Chang-Seob |
2015 | Sứ Mệnh Truy Sát | Hwang Deok-sam |
2014 | Đại Thủy Chiến | Song Yeo-jong |
2014 | 맨홀 | Kim Jong-ho |
2014 | 선암여고 탐정단 | Ahn Hong-min |
2013 | 90 Phút Kinh Hoàng | Secretary Kim Sang-mo (voice) |
2013 | 나 혼자 산다 | Self |
2013 | 소설, 영화와 만나다 | Dong-won |
2012 | Đội Quân Siêu Trộm | Casino Manager |
2012 | 인류멸망보고서 | Chief |
2012 | 화차 | Ha Seong-sik |
2012 | 친구 중에 범인이 있다 | |
2012 | 멋진 신세계 | cook |
2010 | Siêu Linh | Abby |
2010 | 작은 연못 | Byung-do |
2010 | 나쁜 놈이 더 잘 잔다 | Director Lee |
2009 | 멈출 수 없어 | |
2007 | 가면 | Detective Lee |
2007 | 라디오스타 | Self |
2006 | 그해 여름 | Suk-young's Senior |
2006 | 비단구두 | Man-soo |
2005 | 남극일기 | Seo Jae-kyung |
2005 | 러브 토크 | Jung Byung-woon |
2003 | ...ing | Ki-soo |
2003 | Digital Short Film Omnibus Project Twentidentity, Vol. 1 | segment: "Twenty Questions" |
2002 | YMCA 야구단 | Lee Eun |
2001 | 나쁜 남자 | Myeong-su |
2000 | 박하사탕 | Union Member |