LINDION
Menu
en-US
af-ZA
ar-AE
ar-SA
be-BY
bg-BG
bn-BD
ca-ES
ch-GU
cs-CZ
cy-GB
da-DK
de-AT
de-CH
de-DE
el-GR
en-AU
en-CA
en-GB
en-IE
en-NZ
eo-EO
es-ES
es-MX
et-EE
eu-ES
fa-IR
fi-FI
fr-CA
fr-FR
ga-IE
gd-GB
gl-ES
he-IL
hi-IN
hr-HR
hu-HU
id-ID
it-IT
ja-JP
ka-GE
kk-KZ
kn-IN
ko-KR
ky-KG
lt-LT
lv-LV
ml-IN
mr-IN
ms-MY
ms-SG
nb-NO
nl-BE
nl-NL
no-NO
pa-IN
pl-PL
pt-BR
pt-PT
ro-RO
ru-RU
si-LK
sk-SK
sl-SI
sq-AL
sr-RS
sv-SE
ta-IN
te-IN
th-TH
tl-PH
tr-TR
uk-UA
vi-VN
zh-CN
zh-HK
zh-SG
zh-TW
zu-ZA
Được biết đến với
Acting
Tín dụng
12
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
30 thg 11, 1954 (69)
Nơi sinh
中国,上海
Còn được biết là
陈烨
Chen Ye
Được biết đến với
405谋杀案
火燒圓明園
一代妖后
垂簾聽政
蓝天防线
曙光
锅碗瓢盆交响曲
A Heated Combat
难忘的战斗
阿夏河的秘密
Vai diễn
Năm
Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác
Vai diễn
1989
一代妖后
慈安太后
1983
火燒圓明園
慈安太后
1983
垂簾聽政
慈安太后
1983
锅碗瓢盆交响曲
牛华
1982
A Heated Combat
肖斌
1980
405谋杀案
黄丽芳
1980
丹凤朝阳
卢文凤
1979
曙光
金梅英
1979
半张订婚照
兰兰
1977
蓝天防线
红缨
1976
阿夏河的秘密
卓玛
1975
难忘的战斗
范子君