Được biết đến với
Acting
Tín dụng
24
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
5 thg 5, 1990 (34)
Nơi sinh
Beijing, China
Còn được biết là
叮当
谢冰钰
谢均杉
小叮当
Ding Dang
Dingdang
Xiao Ding Dang
Xiao Dingdang
Дин Дан
叮噹
谢昀杉
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 替身纸人 | Hualong Fang |
2022 | 王牌继承者 | |
2021 | 狄仁杰之通天赤狐 | Lai Junchen |
2020 | 飞鱼服 | |
2020 | 战·修罗 | Liang Jo |
2020 | 高兴的酸甜苦辣 | |
2018 | 新殭屍先生2 | |
2018 | 棒棒的幸福生活 | 演员 |
2018 | 说走就走之不说再见 | |
2018 | Giáng Long Thần Chưởng Tô Khất Nhi 1 | |
2018 | 向天真的女生投降 | |
2016 | When We Were Young | |
2015 | 那年那兔那些事儿 | 白头鹰 |
2014 | 坐88路车回家 | |
2013 | 精灵梦叶罗丽 | (voice) |
2012 | Smile Walked | |
2011 | 中国1921 | |
2010 | Hồng Lâu Mộng | Ming Yan |
2009 | The Martial Art Class | Ding Xiaozheng |
2005 | 心急吃不了热豆腐 | Liu Xiaohao |
2004 | 少年大钦差 | Chen Wenjie |
2001 | 秋香情戏唐伯虎 | |
2000 | 青河绝恋 | 小邢正扬 |
1983 | 央视春晚相声小品 |