Được biết đến với
Sound
Tín dụng
28
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
21 thg 11, 1972 (51)
Nơi sinh
—
Còn được biết là
—
Petr Ostrouchov
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | Vinyl | Self |
2020 | 11 barev ptáčete | Self |
2020 | Heaven’s Gate: Amerikánka | |
2019 | Con Chim Bị Bôi Sơn Đen | |
2019 | Vodník | |
2019 | Doupě Mekyho Žbirky | Self |
2003 | Babylon |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | Bliscy | Music |
2023 | Bliscy | Music Arranger |
2023 | Bliscy | Musician |
2023 | Bliscy | Recording Supervision |
2023 | Bliscy | Music Producer |
2020 | Heaven’s Gate: Amerikánka | Music |
2020 | Zrádci | Music |
2020 | Pastýřka a kominíček | Original Music Composer |
2017 | Zahradnictví: Rodinný přítel | Music |
2017 | Zahradnictví: Dezertér | Music |
2017 | Zahradnictví: Nápadník | Music |
2016 | Modré stíny | Music |
2015 | Czerwony Pająk | Music |
2013 | Klauni | Music |
2009 | Zapomenuté transporty do Polska | Music |
2008 | Zapomenuté transporty do Běloruska | Music |
2008 | Zapomenuté transporty do Estonska | Music |
2007 | Zapomenuté transporty do Lotyšska | Music |
2003 | Želary | Music |
2002 | Oštrozok | Music |
2001 | Frames | Original Music Composer |