Được biết đến với
Acting
Tín dụng
56
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
22 thg 9, 1999 (24)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
김유정
Kim Yoo Jung
Kim Yoo-jung
Kim Yu-jeong
Kim Yoo-jeong
金裕贞
キム・ユジョン
金裕貞
김유정
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 친애하는 X | Baek Ah-jin |
2024 | Gà nugget | Choi Min-ah |
2023 | Chàng quỷ của tôi | Do Do-hee |
2023 | 멍뭉이 | Ah-min |
2022 | Cô Gái Thế Kỷ 20 | Na Bo-ra |
2022 | 청춘MT | |
2021 | Đêm Thứ 8 | Ae-ran |
2021 | 어느 날 | holding cell girl |
2021 | Bầu Trời Rực Đỏ | Hong Chun-gi |
2020 | Cửa Hàng Tiện Lợi Saet Byul | Jung Saet-Byul |
2020 | 바퀴 달린 집 | Self |
2019 | 김유정의 하프 홀리데이 in 이탈리아 | |
2018 | 골든슬럼버 | Soo-ah |
2018 | Cô Tiên Dọn Dẹp | Gil O-Sol |
2017 | Bởi Vì Anh Yêu Em | Scully |
2016 | Mây Họa Ánh Trăng | Hong Raon / Hong Samnom |
2015 | 앵그리맘 | Oh Ah Ran |
2015 | 아는 형님 | Self |
2015 | 비밀 | Lee Jung-Hyun |
2014 | Án Mạng Học Đường | Kim Hwa-yeon |
2014 | 연애세포 | Navi |
2014 | Cánh Cửa Bí Mật | Seo Ji-dam |
2014 | 우는 여자 | Yun Shim |
2013 | Bản Cam Kết | Ri Hye-in |
2013 | 황금 무지개 | Kim Baek-won (teenage) |
2012 | Mặt Trăng Ôm Mặt Trời | Heo Yeon-woo (young) |
2012 | 메이퀸 | Chun Hae-joo (young) |
2011 | 막이래쇼: 무작정탐험대 | |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | |
2010 | 동이 | Dong Yi (young) |
2010 | 꿈은 이루어진다 | Radio female soldier |
2010 | 로드 넘버원 | young Soo-yeon |
2010 | KBS 드라마 스페셜 | |
2010 | 구미호 : 여우누이뎐 | Yeon-Yi |
2009 | Sóng Thần Ở Haeundae | Ji-min |
2009 | 불신지옥 | Ji-eun |
2009 | Huynh Đệ Tàn Sát | young Seo-yeon |
2009 | 탐나는 도다 | Jang Beo-Sul |
2009 | 낙원-파라다이스 | Hwa-ran |
2009 | 멜론 뮤직 어워드 | Messenger |
2008 | Kẻ Săn Đuổi | Eun-ji |
2008 | Huyền thoại Iljimae | Eun Chae (young) |
2008 | Họa Sĩ Gió - Painter of the Wind | Yun-bok (young) |
2008 | 서울이 보이냐 | Yeong-mi |
2008 | 강적들 | Yoo Gwan-Nim |
2007 | 가면 | Hye-seo's Daughter |
2007 | 1박 2일 | |
2007 | 황진이 | Young Jin-yi |
2007 | 마을금고 연쇄습격사건 | Bae Yeon-Hee |
2006 | 어느날 갑자기 두번째 이야기: 네번째 층 | Yeo Joo-hee |
2006 | 각설탕 | Young Si-eun |
2005 | Người Đẹp Báo Thù | Jae-kyung |
2005 | 무한도전 | Self |
2005 | 내 생애 가장 아름다운 일주일 | Kim Jin-A |
2004 | DMZ, 비무장지대 | |
1992 | SBS 연기대상 | Host |