Được biết đến với
Acting
Tín dụng
27
Giới tính
—
Ngày sinh nhật
22 thg 11, 1968 (55)
Nơi sinh
Beijing,China
Còn được biết là
剧雪
Ju Xue
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2015 | 热干面的味道 | |
2013 | 沙漠情深之五月花开 | |
2012 | 青春四十 | |
2010 | 茶馆 | 张秀英 |
2006 | 朱元璋 | 马皇后 |
2005 | 美人依旧 | |
2003 | 警察有约 | |
2001 | 平原枪声 | FangZhi Qin / 秦芳芝 |
2001 | 因为有爱 | |
1998 | 至高权利 | Guo Nan |
1998 | 琉璃厂传奇 | |
1996 | 红盖头 | |
1995 | 混在北京 | Ji Zi |
1995 | 童年的风筝 | |
1994 | 凤凰琴 | Zhang Yingzi |
1994 | 永失我爱 | |
1994 | 情谍 | |
1993 | 与你同住 | 晶晶 |
1993 | 消失的女人 | |
1992 | 上一当 | 甄贞 |
1992 | 女子戒毒所 | |
1991 | 烈火金钢 | 小凤 |
1991 | 一夕是百年 | |
1990 | 出嫁女 | Hexiang |
1989 | 百变神偷 | 夏嘉慧 |
1986 | 父与子 | 三丫 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2006 | 朱元璋 | Creator |