Được biết đến với
Acting
Tín dụng
33
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
2 thg 3, 1988 (36)
Nơi sinh
Beijing, China
Còn được biết là
张超
Juck Zhang
Chao Zhang
超超
張超
張超
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 夜色正浓 | |
2024 | 赤热 | Dongshen Li/黎东升 |
2024 | 幸福草 | Zhao Qifeng |
2024 | Các Cô Ấy Của Hôm Nay | Chen Dong |
2023 | Ôm Lấy Em Trong Tương Lai | Gu Yanzhi |
2022 | 盛装 | |
2022 | 月里青山淡如画 | 秦致远 |
2021 | Năm Biến Động | Chen Gongbo |
2021 | 明天会好的 | Ji Ye |
2021 | Tên Của Em Họ Của Anh | Chen Qi |
2021 | 怒放的铁甲 | |
2020 | Kỳ Hồn | Chu Ying |
2020 | Cô Nàng Lợi Hại | Yao Yuan |
2020 | Anh Đợi Em Ở Nơi Tận Cùng Của Thời Gian | Wu Hang |
2020 | 一团乱麻 | |
2019 | Học Viện Quân Sự Liệt Hỏa | Kushi Koji |
2019 | Có Một Nơi Chỉ Chúng Ta Biết | Mu Chenghe |
2019 | 独家记忆之勇敢爱 | |
2019 | 独家记忆之相信爱 | |
2018 | 重返20岁 | Tan Ziming |
2018 | 罪案心理小组X | Xu Lang |
2017 | 不成问题的问题 | Qin Miaozhai |
2017 | 夏至未至 | Qing Tian |
2016 | Đại Thoại Tây Du 3 | Bull Demon King |
2016 | 谋杀似水年华 | Sheng Zan |
2015 | 有一个地方只有我们知道 | Luo Ji |
2015 | 爱之初体验 | |
2011 | 夏日乐悠悠 | Best man |
2010 | 人在囧途 | Handsome man |
2009 | 铠甲勇士 | 西钊 |
2008 | 网球王子 | Shi Yi / Da Shi |
2008 | 网球王子 | Shi Yi / Da Shi ('Oishi') |
2005 | Tuyết Sơn Thất Kiếm | Zhang Huazhao |