Được biết đến với
Acting
Tín dụng
58
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
3 thg 3, 1985 (39)
Nơi sinh
Lanzhou, Gansu Province, China
Còn được biết là
黄轩
Xuan Huang
Hoàng Hiên
Hoàng Hiên
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 上甘岭 | |
— | 恶意 | |
— | 她杀 | He Zhengzheng |
— | 郑和下西洋1:沧海幽冥 | |
— | 蛟龙行动 | Meng Chuang |
— | 撼沙 | |
— | 陌生人 | |
— | 海下尖刀 | |
2024 | 来福大酒店 | Li Qingrang |
2024 | 一部未完成的电影 | Ye Xiao |
2023 | Chiến Dịch Moscow | Miao Qingshan |
2023 | Thiên Khởi Dị Văn Lục | Chu Sijing |
2023 | 回响 | 王川 |
2022 | 欢迎光临 | 张光正 |
2021 | 长津湖 | Mao Anying |
2021 | 我和我的父辈 | Shi Ruhong |
2021 | Năm Biến Động | Li Da |
2021 | Phong Khởi Lạc Dương | Gao Bingzhu |
2021 | 山海情 | Ma Defu |
2021 | 乌海 | Yang Hua |
2020 | Xạ Thủ - Sniper | 苏文谦 |
2020 | Quan Hệ Hoàn Mỹ | Wei Zhe / 卫哲 |
2020 | 夏日冲浪店 | |
2019 | 只有芸知道 | Sui Dongfeng |
2018 | Thời Đại Lập Nghiệp - Entrepreneurial Age | 郭鑫年 |
2018 | 玩世英雄 | |
2017 | 芳华 | Liu Feng |
2017 | Yêu Miêu Truyện | Bai Letian |
2017 | Nhiệm vụ phi phàm | Lin Kai |
2017 | 九州·海上牧云记 | Muyun Sheng |
2017 | 国家宝藏 | 张掖长 |
2017 | 芳华纪录片:我把芳华献给你 | |
2016 | Tử Chiến Trường Thành | Commander Deng |
2016 | 女医·明妃传 | Zhu Qi Yu |
2016 | 王牌对王牌 | |
2016 | Nữ Phiên Dịch | Cheng Jia Yang |
2016 | 猎人 | |
2016 | 鲁豫有约一日行 | |
2015 | Mị Nguyệt Truyện | Huang Xie / Wei Chou Fu |
2015 | 恋爱中的城市 | |
2015 | 奇妙的朋友 | 实习饲养员。以“猩猩奶爸”的身份照顾两只小猩猩。 |
2014 | 黃金時代 | Luo Binji |
2014 | 推拿 | Xiao Ma |
2014 | Cao Lương Đỏ - Red Sorghum | 张俊杰 |
2014 | 他說·愛 | |
2013 | 蓝色骨头 | Dong Chen |
2013 | 女人帮 | |
2013 | 棋逢对手 | 郑墨 |
2012 | 第一次 | Li Rao |
2012 | 青魇 | Hao Dong |
2012 | 饮食男女2012 | Hou Yufan |
2011 | 建党伟业 | Liu Renjing |
2011 | 黎明前的暗战 | 肖天济 |
2010 | 无人驾驶 | |
2010 | Hồng Lâu Mộng | Xue Ke |
2009 | 春风沉醉的夜晚 | Ye Xiao |
2009 | 成都,我爱你 | |
2008 | 地下的天空 | Jingsheng |