Được biết đến với
Acting
Tín dụng
16
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
6 thg 2, 1981 (43)
Nơi sinh
Busan, South Korea
Còn được biết là
강지섭
Kang Ji-seob
강지섭
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2022 | 태풍의 신부 | Kang Tae Poong |
2021 | 리얼 건강 스토리 일당백 | |
2017 | 브라보 마이 라이프 | Seol Do-Hyun |
2016 | Ông Hoàng Mua Sắm | Nam Joon-Hyuk |
2015 | 울지않는 새 | Park Sung Soo |
2014 | 설계 | Yong-Hoon, secretary |
2011 | 정글의 법칙 | |
2011 | 여제 | Jung Hyuk |
2010 | 바람불어 좋은날 | 姜尚俊 |
2009 | 두 아내 | Song Ji-Ho |
2009 | 两个妻子 | 宋志浩 |
2008 | 태양의 여자 | Hong Eun-Sup |
2007 | 행복한 여자 | Jang Byung Gyu |
2005 | 하늘이시여 | |
2003 | X-Man | Himself |
1991 | MBC 베스트극장 | Lee Ki-young |