Được biết đến với
Acting
Tín dụng
59
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
—
Nơi sinh
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được biết là
黃志偉
Huang Chi-Wai
Huang Chih-Wei
Hak Chai-Wai
黄志伟
Chi Wai Wong
Wong Chi Wai
Che Wai Wong
Wong Chi-Wai
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 毒舌大狀 | |
2018 | 股权风云 | Li Wen |
2016 | Đặc Nhiệm Mỹ Nhân | |
2010 | 李小龍 | |
2009 | Báo Thù | George Fung's Hitman |
2009 | Đội Đặc Nhiệm Cơ Động - Đồng Đội | Lead robber |
2007 | Ngòi Nổ | Baldy |
2007 | Nam Nhi Bản Sắc | Brother Blackie |
2006 | Sát Thủ Lưu Vong | Blackie |
2005 | Xã Hội Đen 1 | 大埔黑 |
2005 | Biệt Đội Thần Long | |
2004 | Đại Sự Kiện | Wang |
2003 | PTU | Brother Hei |
2003 | Đại Anh Hùng | The Hammer |
2001 | 全職殺手 | Singapore Policeman (uncredited) |
1998 | Sát Thủ Bá Vương | |
1994 | 南拳王2气壮山河 | |
1993 | Câu Chuyện Tội Phạm | Black Dragon |
1993 | 武尊少林 | |
1992 | Hiệp Tặc Cao Phi | |
1991 | Tiêu Diệt Nhân Chứng 7: Hải Lang | |
1990 | Tiếu Ngạo Giang Hồ | New Head of Seun Fung Tong |
1990 | Binh Đoàn Phú Quý | |
1989 | Điệp huyết song hùng | |
1989 | Anh Hùng Bản Sắc 3 | Bodyguard |
1989 | 妙探雙龍 | |
1989 | 同根生 | |
1988 | Lệ Tình Lãng Tử | Bodyguard in Final Scene (uncredited) |
1988 | Hình Cảnh Bản Sắc | |
1988 | 天堂血路 | |
1987 | 獵鯊行動 | |
1986 | 皇家飯 | Bull |
1986 | 賊公阿牛 | |
1984 | Mèo Đầu Ưng Và Tiểu Phi Tượng | |
1983 | 奇謀妙計五福星 | Chiu's Party Guest |
1983 | Tiểu Quyền Quái Chiêu 2 | Heaven / Earth's Man in Gold (uncredited) |
1983 | 男與女 | Ah Mut Sha |
1983 | 家在香港 | |
1982 | Đối Tác Ăn Ý | Glove's thug |
1981 | 流氓千王 | |
1981 | 錢搵錢 | Disco thug |
1981 | 知法犯法 | |
1981 | 女黑俠木蘭花 | |
1980 | 身不由已 | Bathhouse Fighter |
1980 | 神威三猛龍 | |
1980 | 滑稽時代 | |
1980 | 惡爺 | Jiu's man |
1980 | 上海灘龍虎鬥 | |
1980 | 離別鉤 | |
1979 | 五爪十八翻 | |
1979 | 匯峰號黃金大風暴 | |
1979 | 刁禽雙絕 | |
1979 | 英雄無淚 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2016 | Đặc Nhiệm Mỹ Nhân | Martial Arts Choreographer |
2006 | Sát Thủ Lưu Vong | Stunt Coordinator |
2001 | 全職殺手 | Martial Arts Choreographer |
1993 | 獄鳳 | Action Director |
1993 | 獄鳳2 | Stunt Coordinator |
1986 | Huynh Đệ | Action Director |