Chan Dik-Hak
Được biết đến với

Acting

Tín dụng

159

Giới tính

Đàn ông

Ngày sinh nhật

2 thg 10, 1947 (76)

Nơi sinh

Hong Kong, China

Còn được biết là
陳狄克
Chan Shing-Gwok
Chen Ti-Ko
Chan Tik-Hak
Chen Ti-Ke
Chan Sing-Kwok
Forest Chan
Chin Chin-Koo
陈狄克
Ti-ko Chen
陈均榕
Forest Chan Dik-Hak

Chan Dik-Hak

Được biết đến với
Vai diễn
NămBộ phim / Chương trình truyền hình / KhácVai diễn
2022Điện Hạ Ma Mãnh
2019Nữ Thần Thám
2018Đại Soái Ca
2018Đặc Kỹ Nhân - The Stunt
2018Hội Đồng Cứu Vợ - Wife Interrupted
2017Mẹ Vợ Rực Rỡ - The Tofu War
2017Thần Tài Đến
2017Đội Điều Tra Linh Tinh
2015陪着你走
2015Vô Song Phổ - Under The Vail
2015Hoa Khôi Cảnh Viên
2014Đôi Đũa Mạ Vàng - Gilded Chopsticks
2014載得有情人
2013神探高倫布
2012換樂無窮
2012護花危情
2012心戰
2012Ranh Giới Thiện Ác - Highs And Lows
2011點解阿Sir係阿Sir
2011花花世界花家姐
201072家租客Sales of Ha Kun's Store
2010Ngũ Vị Nhân Sinh - The Season Of Fate
2010Bí Mật Của Tình Yêu
2010老公萬歲
2010飛女正傳
2009王老虎搶親
2009美麗高解像
2009老婆大人2
2008銀樓金粉
2008疑情別戀
2007Tình Phụ Tử
2007鐵咀銀牙
2006秀才遇著兵
2006賭場風雲
2006高朋滿座
2006布衣神相
2006火舞黃沙
2006鐵血保鏢
2005Bóng Vua
2005我的野蠻奶奶
2005開心賓館
2005同撈同煲
2004青出於藍
2004血薦軒轅
2004水滸無間道
2003金牌冰人明灯大师
2002洛神
2002無頭東宮
2002騎呢大狀
2001蕭十一郎
2000大囍之家
2000醫神華佗
2000Chuyện Đường Phố强叔
1999TAXI 810 III
1998Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction街市基
1998Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction时沙
1998Liệt Hỏa Hùng Tâm歐陽克
1998生命有TAKE 2
1998離島特警
1998網上有情人
1998聊斋贰
1997Loan Đao Phục Hận
1997醉打金枝
1996Tiếu Ngạo Giang Hồ童百熊
1996TAXI 810 II
1996天降財神
1996Liêu Trai石云轩
1996Liêu Trai
1996Liêu Trai波叔
1996Liêu Trai花千岁
1995功夫特警
1995尋龍劍俠賴布衣
1995白髮魔女傳
1995O記實錄
1995男人四十一頭家
1994重案實錄之驚天械劫案
1994TAXI 810
1994獨臂刀客
1994黃浦傾情
1994南俠展昭
1994恨鎖金瓶
1994孤星劍
1993爱到尽头
1993老襯喜相逢
1993魔刀俠情
1993妙探出更
1992沖天小子
1992拳賭雙至尊
1991天龍奇俠
1990五郎八卦棍
1990水鄉危情
1989Kỳ TíchChen Wah's Man
1989Liên Thành Quyết
1989回到唐山
1989天涯歌女
1989晉文公傳奇
1988大茶園
1988太平天國
1987Kế Hoạch A 2Python
1987天使行動
1987大運河
1987工字打出头
1987書劍恩仇錄遲玄
1986陸小鳳之鳳舞九天
1986Ỷ Thiên Đồ Long Ký徐達
1986林沖
1986薛丁山征西
1986薛剛反唐
1985Câu Chuyện Cảnh SátDrug Dealer's Thug (uncredited)
1985Bích Huyết Kiếm
1985大香港
1984青鋒劍影
1984Cuộc Hẹn Kim Tiền - Gary's Angel
1984愛情一千米
1984生銹橋王
1983神鵰俠侶魯有腳
1983血汗金錢
1983神探霹靂
1982Đề Phòng Kẻ TrộmRobber at Dept. Store
1982蘇乞兒
1982萬水千山總是情
1982獵鷹
1982十三妹
1981Tháp Tử VongStreet Hitman
1981刺青
1981前路
1981飛鷹司馬摘星
1980大師
1980Shuang la
1979豪俠Constable
1979教頭Constable
1979圓月彎刀Sword Slave / Robber
1979痳瘋怪拳Tibetan
1978Phì Long Quá GiangLei Wei
1978鬼馬功夫
1978最佳搏殺Au's Thug (uncredited)
1977大丈夫‎
1977三少爺的劍
1976油鬼子
1976陸阿采與黃飛鴻Master Pang's Student (uncredited)
1975神打Ruei's Thug / Riflesman (uncredited)
1975色慾和尚
1974The Legend of the 7 Golden VampiresLeung's Fighter
1974Thiếu Lâm Ngũ TổIron Face's Underboss #2
1974Thiếu Lâm Song HùngMing's Patriot (uncredited)
1974五虎將
1974電單車Biker/Zhongtai's friend
1973Thích MãMountain Bandit (uncredited)
1973憤怒青年Rascal at Basketball Court (uncredited)
1973大海盜
1973土匪Casino employee
1972天下第一拳Master Meng's Pupil
1972Huyền Thoại Mã Vĩnh TrinhYang's Thug
1972Võ TòngConstable (uncredited)
1972方世玉Friend of Fong Sai-Yuk
1972仇連環
1971新獨臂刀(extra)
1971Những Anh Hùng Vô DanhMarshall's Bodyguard (uncredited)
1971飛俠神刀Extra