Được biết đến với
Acting
Tín dụng
35
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
16 thg 7, 1960 (64)
Nơi sinh
Beijing,China
Còn được biết là
馬書良
马书良
Ma Shuliang
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 逃离疯人院 | |
2023 | Tam Thể | 小剧场白先生 |
2023 | Trần Phong Thập Tam Tái | Yang Man's father |
2023 | 回到明天 | |
2023 | 天命玄女 | |
2022 | 无负今日 | Qi Gong |
2021 | 我和我的父辈 | |
2021 | 只要你过得比我好 | |
2021 | 一宅家族 | Ma Tianming |
2020 | Chúng Ta Đáng Yêu Như Thế - Lovely Us | Tan Huai Min |
2019 | 沉默的證人 | Uncle King |
2019 | 我和我的祖国 | Taxi Company Leader (segment "Hello Beijing") |
2019 | 花儿照相馆 | |
2019 | 卡壳 | |
2018 | 妖宴 | Director |
2016 | 女村长 | |
2016 | Ngũ Thử Náo Đông Kinh | |
2015 | Lão Pháo Nhi | |
2015 | 金玉瑶 | Ren Qin Zhi |
2012 | 笔仙 | |
2010 | Kiếm Vũ: Thời Đại Sát Thủ | Oil Shop Boss Chen |
2010 | 永不回头 | |
2007 | 老伴 | |
2007 | 常回家看看 | 老大 |
2007 | 秦始皇 | |
2005 | 家有儿女 | 胡一统 |
2005 | 家有儿女 | |
2001 | 吕布与貂蝉 | Biao Li / 李彪 |
2000 | 你的生命如此多情 | |
1997 | 东周列国:战国篇 | 麹伯 |
1997 | 东周列国:战国篇 | 吕不韦 |
1997 | 东周列国:战国篇 | 魏齐 |
1996 | 西施 | Bo Pi |
1994 | Tam Quốc Diễn Nghĩa - The Romance of the Three Kingdoms | 石广元 |
1991 | 高朋满座 | 纪人人 |