Được biết đến với
Acting
Tín dụng
30
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
19 thg 1, 1962 (62)
Nơi sinh
Columbia, Missouri, U.S.
Còn được biết là
—
Conrad Goode
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2025 | The Perfect Destiny | Joseph Hill |
2019 | Ác Mộng Kinh Hoàng | Intruder |
2018 | Never Can Say Good-bye | Michael |
2015 | Cảnh Sát Paul Blart 2 | Scott |
2015 | Accidental Love | The Father (uncredited) |
2014 | Looking for Lions | Kevin Fitzpatrick |
2013 | Straight A's | Craps Table Player |
2013 | Watercolor Postcards | Butch |
2005 | The Longest Yard | Guard Webster |
2003 | Kiểm Soát Cơn Giận | Bailiff / Lexus Man |
2003 | One Tree Hill | Bear |
2002 | The New Guy | Billy Ray |
2002 | Highway | Gibby |
2002 | Cedric the Entertainer: Starting Lineup | Slave |
2001 | Không Được Hé Môi | Max Dunlevy |
2000 | Quý Ngài Hai Mặt | Softball Player |
2000 | Desperate But Not Serious | Security Guard |
1999 | Justice | Biker |
1998 | Dirty Work | John (uncredited) |
1998 | Ringmaster | Sexy Male Neighbor |
1997 | Không Tặc | Viking |
1997 | Beverly Hills Ninja | Bouncer |
1996 | Bulletproof | Biker |
1996 | Sex and the Other Man | John |
1994 | New Eden | Golyat |
1993 | Lois & Clark: The New Adventures of Superman | Hans |
1988 | Superboy |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2013 | Watercolor Postcards | Producer |
2013 | Watercolor Postcards | Writer |
1933 | Umpa | Director |