Được biết đến với
Acting
Tín dụng
47
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
16 thg 12, 1988 (35)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
Park Seo Jun
박서준
Park Seo Joon
Park Seo-joon
박용규
Park Yong-gyu
Пак Со Чжун
朴叙俊
Seo-jun Park
Park Yong-kyu
パク・ソジュン
朴敘俊
樸敘俊
朴書俊
朴瑞俊
박서준
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Marvel Studios Assembled: The Making of The Marvels | Self - Prince Yan (archive footage) |
2023 | Biệt Đội Marvel | Prince Yan |
2023 | Địa Đàng Sụp Đổ | Kim Min-seong |
2023 | Sinh Vật Gyeongseong | Jang Tae-sang |
2023 | Sinh Vật Gyeongseong | Ho-jae |
2023 | Dream | Yoon Hong-dae |
2023 | 서진이네 | Self |
2023 | 출장 소통의 神 - 서진이네 편 | Self |
2023 | 나영석의 나불나불 | Self |
2022 | 청춘MT | |
2022 | 인더숲: 우정여행 | Self |
2021 | 출장 십오야 | Self |
2021 | 윤스테이 | Self |
2020 | Tầng Lớp Itaewon | Park Sae-ro-yi |
2020 | Ký Sự Thanh Xuân - Record of Youth | Song Min-soo |
2020 | 여름방학 | Self |
2020 | 아이유의 팔레트 | Self - Guest |
2019 | Ký Sinh Trùng | Min-hyuk |
2019 | Sứ Giả Của Chúa | Yong-hu |
2019 | 삼시세끼 산촌편 | Self |
2019 | 손세이셔널 - 그를 만든 시간 | Himself |
2018 | Thư Ký Kim Sao Thế? | Lee Young-joon |
2018 | Và Em Sẽ Đến | Ji-ho |
2017 | Cảnh Sát Tập Sự | Ki-joon |
2017 | Thanh Xuân Vật Vã | Go Dong-man |
2017 | Sự Thật | Bodyguard man |
2017 | 윤식당 | Self |
2016 | Hoa Kiếm Hwarang | Moo Myung / Sun Woo-Rang |
2015 | Cô Nàng Xinh Đẹp | Ji Seongjoon |
2015 | Vẻ Đẹp Tâm Hồn | Woo-jin 60 |
2015 | Tìm Lại Chính Mình | Oh Rion |
2015 | Vòng xoáy tội ác | Cha Dong-jae |
2014 | 마녀의 연애 | Yoon Dong-ha |
2014 | 마마 | older Geu-roo |
2013 | 나 혼자 산다 | Self |
2013 | 따뜻한 말 한마디 | Song Min-soo |
2013 | 잠자는 숲속의 마녀 | Kim Him-chan |
2013 | 금 나와라, 뚝딱! | Park Hyun-Tae |
2012 | 패밀리 | Cha Seo Joon |
2012 | 백상예술대상 | Self |
2011 | Bay cao ước mơ - Dream High | Si-woo |
2011 | 퍼펙트 게임 | Chil-goo |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | Self |
2009 | 유희열의 스케치북 | Self |
2009 | 멜론 뮤직 어워드 | Messenger |
2007 | 1박 2일 | Self |
1992 | SBS 연기대상 | Host |