Được biết đến với
Acting
Tín dụng
34
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
18 thg 1, 1985 (39)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
Hyeon Woo
현우
Hyeon-u
김현우
Gim Hyeon-u
Kim Hyun-woo
Hyeon-woo Kim
金显祐
현우
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | Quán Trọ Tình Yêu | Lee Chang |
2023 | 너를 줍다 | Woo-jae |
2021 | Trường Luật | Yoo Seung-jae |
2021 | 징크스 | Min Cheol |
2021 | 브래드PT&GYM캐리 | |
2020 | 이별유예, 일주일 | |
2019 | 우리 다시 사랑할 수 있을까 | |
2018 | Tình Yêu Của Ma Nữ | Ma Sung-Tae |
2018 | Thám tử K: Ma cà rồng báo thù | Crown Prince |
2017 | You with Me | |
2017 | 브라보 마이 라이프 | Kim Bum-Woo |
2016 | 대박 | King Gyungjong |
2016 | 월계수 양복점 신사들 | Kang Tae-Yang |
2016 | 한끼줍쇼 | Himself |
2015 | 송곳 | Joo Gang-Min |
2015 | 달콤한 유혹 | Han Woo |
2015 | 닭치고 서핑 | |
2015 | 유미의 방 | |
2014 | Ký Ức Sát Nhân | young Cha Do-hyeok |
2014 | 고양이는 있다 | Yeom Chi-woong |
2013 | 더 웹툰: 예고살인 | Kim Young-soo |
2013 | 못난이 주의보 | Kang Chul-soo |
2013 | 더 바이러스 | 金显祐 |
2011 | Cuộc Chiến Hoàng Cung - Tree With Deep Roots | Seong Sam-mun |
2011 | 정글의 법칙 | |
2011 | SNL 코리아 | Self |
2011 | 청담동 살아요 | |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | Self |
2010 | Hương Vị Tình Yêu - Pasta | Lee Ji-hoon |
2010 | KBS 드라마 스페셜 | |
2010 | 국가가 부른다 | Na Joon-min |
2010 | 사랑을 가르쳐 드립니다 | Oh Ji Hoon |
2009 | 드림 | Narcissus |
2008 | Song Hoa Điếm | King's Man |