Được biết đến với
Acting
Tín dụng
25
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
—
Nơi sinh
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được biết là
Allen Ting Chi-Chun
丁子峻
Allen Ting
Allen Ting Chi-Chun
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 我爱河东狮 | 二皇子 |
2024 | 梦想城 | Mason |
2017 | Phượng Hoàng Vô Song | Xiao Fengming |
2016 | 我是你的百搭 | |
2014 | 妻子的秘密 | |
2013 | 百万爱情宝贝 | |
2013 | 追鱼传奇 | |
2012 | 偏偏爱上你 | |
2010 | Thần Thoại | Meng Tian |
2006 | 雪域迷城 | |
2002 | 流星蝴蝶剑 | |
2000 | 旺角的天空3終極邊緣 | (as Chi-Chun Ting) |
1999 | 怪異集之快離開吧! | |
1999 | 怪異集之你回來吧! | |
1998 | Âm Dương Lộ 3 | Shishedo |
1998 | 心思思 | |
1998 | 上海之恋 | |
1997 | Âm Dương Lộ | Ball |
1997 | Âm Dương Lộ 2 | Fai |
1996 | Sắc Tình Nam Nữ | Wai |
1996 | 旺角揸Fit人 | Lam Fung |
1996 | Hồng Hưng Tử: Giang Hồ Đại Phong Bạo | Chiu |
1996 | 金榜題名 | |
1996 | 百分百感覺 | Thomas Li |
1995 | 女人,四十 | Allen Sun |