Được biết đến với
Acting
Tín dụng
45
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
17 thg 11, 1962 (61)
Nơi sinh
Xilinhot,Inner Mongolia,China
Còn được biết là
Na Renhua
Na Ren-hua
Renhua Na
娜仁花
На Жэнь Хуа
Na Ren Hua
Na Renhua
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 小城故事多 | Mother Mu |
2024 | 马背上的巡线员 | |
2024 | 你的约定 | |
2023 | Công Tố Tinh Anh | Xu Ailin |
2023 | 不虚此行 | Aunt Fang |
2023 | 藏凶者 | |
2023 | 傍晚向日葵 | |
2023 | 美好人间 | |
2022 | 幸福二重奏 | Xiaonan's mother |
2022 | 安家 | |
2021 | 理想照耀中国 | Mother Chen |
2021 | 泰味儿 | |
2021 | 阿坝一家人 | |
2019 | 再见 南屏晚钟 | Li Jiumei |
2019 | 太阳升起的时刻 | |
2018 | 影响:改革开放40年的中国电影 | |
2017 | 路過未來 | Yaoting's Mother |
2017 | 咱家 | |
2016 | 夜魔人 | |
2016 | 好运来临 | |
2015 | 北京时间 | [Ya Lan's Mother] |
2014 | 父母爱情 | 杨书记 |
2013 | 家事也是事 | |
2012 | 一生有爱 | |
2011 | Zhou's 12 Hours | |
2010 | 额吉 | |
2010 | 医生的假日 | |
2009 | 徐海东喋血町店 | Ma Shenyi |
2005 | 季风中的马 | 英吉德玛 |
2005 | 五妹 | 红梅 |
2005 | 黑冰2 | 演员 |
2004 | 美丽上海 | 张医生 |
2003 | 纸飞机 | 阿晨 |
2002 | 天上草原 | 宝日玛 |
2000 | 静静的艾敏河 | 母亲多兰 |
1995 | 黑骏马 | Somiya |
1987 | 湘女萧萧 | Xiao Xiao |
1987 | 战争,让女人走开 | 蓝于芝 |
1982 | Marco Polo | Kokacin |
1981 | 皆大欢喜 | 魏秀敏 |
1980 | 叛国者 | 田甜 |
1979 | 乳燕飞 | 尚小立 |
1977 | 战地黄花 | 锡林花 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2005 | 季风中的马 | Producer |
1997 | 鸦片战争 | Assistant Director |