Được biết đến với
Acting
Tín dụng
23
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
12 thg 3, 1942 (82)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
박정자
Park Jung-ja
Park Jungja
박정자
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Exhuma: Quật mộ trùng ma | Park Ji-yong's Aunt |
2021 | 보는 것을 사랑한다 | |
2018 | 허스토리 | Mrs. Hong |
2016 | Ông Trùm | Mrs. Shin |
2013 | 박수건달 | Elder Fortune Teller |
1995 | 말미잘 | |
1993 | 웨스턴 애비뉴 | Mother |
1989 | 아낌없이 주련다 | |
1987 | 안개기둥 | Her |
1987 | 바람부는 날에도 꽃은 피고 | |
1986 | 이장호의 외인구단 | |
1985 | 자녀목 | Furnace lady |
1984 | 과부춤 | |
1982 | 낮은 데로 임하소서 | Mother |
1981 | 만다라 | |
1981 | 어둠의 자식들 | |
1981 | 반금련 | |
1978 | 화려한 외출 | |
1977 | 이어도 | Shaman |
1977 | 한네의 승천 | |
1975 | 육체의 약속 | |
1972 | 충녀 | Madam |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2019 | Ký Sinh Trùng | Thanks |