Được biết đến với
Acting
Tín dụng
28
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
12 thg 12, 1945
Ngày chết
19 thg 1, 1976 (30)
Nơi sinh
New York City, New York, USA
Còn được biết là
—
Kevin Coughlin
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1971 | O'Hara, U.S. Treasury | |
1969 | The Gay Deceivers | Danny Devlin |
1968 | Wild in the Streets | Billy Cage |
1968 | The Name of the Game | Sonny |
1968 | Maryjane | Jordan Bates |
1968 | The Young Runaways | Dewey Norson |
1967 | The Invaders | Roy |
1967 | Dragnet | |
1967 | Judd for the Defense | |
1966 | Duel at Diablo | Norton (uncredited) |
1965 | The F.B.I. | |
1963 | The Fugitive | Banks |
1963 | The Patty Duke Show | |
1963 | Bob Hope Presents the Chrysler Theatre | |
1962 | Combat! | Loomis |
1960 | Two by Saroyan: 'Once Around the Block' and 'My Heart's in the Highlands' | Henry |
1959 | Happy Anniversary | Oakie Walters |
1958 | The Defiant Ones | Billy |
1956 | Storm Center | Freddie Slater |
1955 | Gunsmoke | Tom |
1955 | Gunsmoke | Billy Joe Corey |
1955 | Gunsmoke | Randy Gogan |
1955 | Gunsmoke | Calvin Ruxton |
1955 | Gunsmoke | Elton Fine |
1950 | Robert Montgomery Presents | Sandy |
1948 | Studio One | Bobby |
1948 | The Philco Television Playhouse | Gary |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2012 | Sullivan's Applicant | Writer |