Được biết đến với
Writing
Tín dụng
29
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
24 thg 6, 1912 (112)
Nơi sinh
Xinghui County, Guangdong Province, Hong Kong
Còn được biết là
Yuen-Man Lee
Yuen Man Lee
Yuen-man Lee
Yuan-wen Li
李願聞
Lee Yuen-Man
Được biết đến với
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1964 | 玫瑰夫人 | Screenplay |
1962 | 大小黄天霸 | Script |
1962 | 鬼俠 | Screenplay |
1962 | 鬼俠 | Musician |
1962 | 新姊妹花 | Music |
1962 | 新姊妹花 | Screenplay |
1961 | 夜光杯 | Music |
1961 | 挖目保山河 | Writer |
1961 | 怪俠金絲貓 | Music |
1960 | 代代扭紋柴 | Musician |
1960 | 非夢奇緣 | Musician |
1960 | 烏龍王飛來艷福 | Musician |
1959 | 紅菱巧破無頭案 | Writer |
1959 | 鴛鴦福祿 | Screenplay |
1958 | 駙馬艷史 | Musical |
1958 | 賊王子 | Sound |
1957 | 璇宮艷史 | Musical |
1957 | 陰陽配 | Music |
1957 | 司馬相如 | Writer |
1956 | 艷屍還魂記 | Lyricist |
1956 | 呆佬拜壽 | Lyricist |
1956 | 情憎俞到瀟湘館 | Writer |
1956 | 奇人奇遇 | Original Music Composer |
1956 | 寶蓮燈 | Writer |
1955 | 後窗 | Music |
1955 | 復活 | Lyricist |
1955 | 天長地久 | Lyricist |
1953 | 家 | Music |
1953 | 春 | Original Music Composer |