Được biết đến với
Directing
Tín dụng
20
Giới tính
—
Ngày sinh nhật
—
Nơi sinh
Hørning, Danmark
Còn được biết là
—
Christian Braad Thomsen
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2006 | Cineastes en acció | Self |
2005 | Klovn | Christian |
2002 | Humørkort-stativ-sælgerens søn | Dyrlæge |
1998 | Den blå munk | Stamkunde |
1981 | Kniven i hjertet | |
1981 | Belladonna | Chefen |
1976 | Herfra min verden går |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2015 | Fassbinder – lieben ohne zu fordern | Director |
1998 | Den blå munk | Director |
1998 | Den blå munk | Executive Producer |
1998 | Inger Christensen - Cikaderne findes | Producer |
1995 | Karen Blixen: Storyteller | Director |
1989 | Isolde | Writer |
1983 | Koks i kulissen | Director |
1981 | Kniven i hjertet | Director |
1979 | Drømme støjer ikke når de dør | Director |
1976 | Herfra min verden går | Director |
1974 | Dušan Makavejev | Director |
1971 | Kære Irene | Director |
1971 | Kære Irene | Writer |