Được biết đến với
Acting
Tín dụng
22
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
29 thg 2, 1988 (36)
Nơi sinh
Incheon, South Korea
Còn được biết là
손수현
Su-hyun Sohn
Son Soo-hyeon
Son Su-hyeon
Sohn Su-hyun
Shon Suhyun
Sohn Su-hyun
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 코끼리 뒷다리 더듬기 | |
2024 | 양치기 | Soo-hyun |
2024 | 럭키, 아파트 | |
2024 | 철봉하자 우리 | Seok-joo |
2023 | 가장 보통의 하루 | Jae-hee |
2023 | 백차와 우롱차 | Eun-jae |
2022 | 힘찬이는 자라서 | |
2022 | 나의 여신 | |
2021 | 맛있는 영화 | Ye-ni (segment "Tasty Ending") |
2021 | 맛있는 엔딩 | Ye-ni |
2020 | 프리랜서 | |
2019 | 숨이 벅차 | Ha-eun |
2019 | 마더 인 로 | Min-jin |
2017 | 돌아온다 | Jooyoung |
2016 | 퍽! | Nam Sung-Sil |
2015 | 오피스 | Shin Da-mi |
2015 | Bác Sĩ Ma Cà Rồng | Min Ga-yeon |
2015 | Bậc Thầy Mất Tích - Missing Noir M | Ban Hyo-jung |
2014 | 신촌좀비만화 | Yeowoobi |
2012 | 팔로우미 | |
2007 | 막돼먹은 영애씨 | Gyu-Han's assistant |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2020 | 프리랜서 | Director |