Được biết đến với
Acting
Tín dụng
26
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
23 thg 1, 1937 (87)
Nơi sinh
Tunis, Tunisia
Còn được biết là
منى نور الدين
Mouna Noureddine
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2018 | في عينيا | Nejia |
2010 | نسيبتي العزيزة | Fatima |
2010 | Mouja | |
2009 | Choufli Hal, Le Réveillon | |
2005 | شوفلي حل | Fadhila (فضيلة) |
2003 | خطى فوق السحاب | Khdija |
2002 | ڤمرة سيدي المحروس | Mamiya |
2000 | موسم الرجال | Matriarch |
2000 | منامة عروسية | Aroussia |
1999 | Il Commissario Montalbano | Aisha |
1997 | Keswa, le fil perdu | Mother |
1996 | الخطاب على الباب | Znaikha |
1994 | Ma'azufatu al-matar | |
1993 | يا سلطان المدينه | |
1992 | الزّزوات | |
1992 | اعترافات المطر الأخير | Jneina |
1990 | La Goutte d'or | |
1989 | La barbare | |
1989 | Majnoun Layla | |
1988 | السامة | Mother |
1986 | ريح السد | Nefissa |
1982 | سراب | Fatima |
1982 | ظل الأرض | |
1980 | Aziza | Jamila |
1972 | في بلاد الطررني | |
1972 | و غدا ? |