Được biết đến với
Acting
Tín dụng
18
Giới tính
—
Ngày sinh nhật
—
Nơi sinh
—
Còn được biết là
—
Viggo Jønsberg
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2009 | Karl III | |
1996 | Jomfruene i Riga | |
1994 | Over stork og stein | |
1993 | De blå ulvene | Father |
1992 | Giftige løgner | Father |
1990 | Døden på Oslo S | Father |
1989 | Bryllupsfesten | Drosjesjåfør |
1987 | Pistolklubben | Flipperspilleren |
1986 | Drømmeslottet | Steinar |
1982 | Leve sitt liv | |
1981 | Julia Julia | Sjåfør |
1980 | Liv & død | Speedy |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1992 | Det perfekte mord | Props |
1986 | Drømmeslottet | Props |
1985 | Adjø solidaritet | Props |
1983 | Åpen framtid | Props |
1982 | Leve sitt liv | Props |
1979 | Svartere enn natten | Props |