Được biết đến với
Acting
Tín dụng
39
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
23 thg 4, 1967 (57)
Nơi sinh
Jeju, South Korea
Còn được biết là
김희애
Kim Hui-ae
Kim Hie-ae
金喜爱
김희애
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Cơn lốc | Jeong Su-jin |
2024 | Người Chết Trở Về | Mrs. Shim |
2024 | 보통의 가족 | Yeon-kyung |
2023 | Nhiệm Vụ Cuối Cùng | Yoon Moon-yeong |
2023 | Phong Hậu | Hwang Do-hee |
2023 | 나영석의 나불나불 | |
2021 | Paik Jong Won: Trò Chuyện Bên Chén Rượu | Self |
2021 | 잠적 | Self |
2020 | Thế Giới Hôn Nhân | Ji Seon-u |
2019 | Trăng Sáng Mùa Đông | Yun-hee |
2018 | Xác Chết Trở Về | Yoon Seol-hee |
2018 | 허스토리 | Moon Jung-sook |
2018 | 유 퀴즈 온 더 블럭 | Self |
2018 | 방구석1열 | Self |
2016 | Thêm Một Lần Cuối - Second to Last Love | Kang Min-Joo |
2016 | 미운 우리 새끼 | self |
2015 | 쎄시봉 | Min Ja-young (40s) |
2015 | 미세스 캅 | Choi Young-Jin |
2014 | Án Mạng Học Đường | Ryu Hyun-sook |
2014 | 밀회 | Oh Hye-Won |
2013 | 나 혼자 산다 | Self |
2013 | 꽃보다 누나 | Self |
2012 | 아내의 자격 | Yoon Seo Rae |
2012 | 백상예술대상 | Self |
2011 | 마이더스 | Yoo In-hye |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | |
2007 | My Husband's Woman | Lee Hwa-young |
2006 | 눈꽃 | Lee Kang Ae |
2005 | 무한도전 | Self |
2004 | 부모님 전상서 | Ahn Sung-shil |
2003 | 완전한 사랑 | |
2003 | 아내 | Kim Na-young |
1995 | 연애의 기초 | 최정희 |
1993 | 101번째 프로포즈 | |
1992 | 아들과 딸 | |
1990 | 겨울나그네 | Jeong Da-hye |
1990 | 대원군 | Empress Myeongseong |
1985 | 불의 회상 | |
1984 | 스무해 첫째날 |