Được biết đến với
Acting
Tín dụng
49
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
24 thg 12, 1988 (35)
Nơi sinh
Muan, South Jeolla, South Korea
Còn được biết là
박진주
Park Jin Joo
Park Jin-ju
朴真珠
Jin Joo Park
Jin-joo Park
Park Jin Ju
Jin Ju Park
Jin-ju Park
Пак Чжин Чжу
朴昣奏
박진주
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | Người Yêu Dấu | Farmer |
2023 | Hãy Nói Với Anh Rằng Em Yêu Anh | Oh Ji-yoo |
2023 | 멍뭉이 | Mi-seon |
2022 | Nói Cho Tôi Điều Ước Của Bạn | Se Hee |
2022 | 영웅 | Ma Jin-ju |
2022 | 정직한 후보 2 | Bong Man-soon |
2022 | 위기의 X | Assistant manager Kim |
2021 | Mùa Hè Yêu Dấu Của Chúng Ta | Lee Sol-i |
2021 | Các Tế Bào Của Yumi | Hwang Eun-Hi |
2021 | 복제인간 | Park Hyun Soo |
2021 | 박진주 | |
2020 | Điên Thì Có Sao | Yoo Seung-jae |
2020 | Tình Yêu Chốn Đô Thị | Ra-Ra |
2020 | Cửa Hàng Tiện Lợi Saet Byul | bully group leader |
2020 | 식스센스 | Self |
2019 | Khách Sạn Ma Quái | Kyeong-ah |
2019 | Sứ Giả Của Chúa | Delivery Person |
2019 | Bí Mật Nàng Fangirl | Lee Sun-joo |
2019 | Ông Hoàng Đường Đua | Bong-sun |
2019 | 놀면 뭐하니? | Self |
2018 | 스윙키즈 | Linda |
2018 | 국가부도의 날 | Yoon-ju |
2018 | Định Mệnh Ta Gặp Nhau | Goo Eunjin |
2018 | Tôi Biết Anh Là Ai - Busted! | Park Jin-joo |
2018 | 방구석1열 | Self |
2018 | 백종원의 골목식당 | Self |
2018 | 은밀하고 위대한 동물의 사생활 | |
2017 | Khi Nàng Say Giấc - While You Were Sleeping | Moon Hyang-mi |
2017 | Thế Giới Hợp Nhất - Reunited Worlds | Hong Jin-Joo |
2017 | Hai cảnh sát | Nurse |
2017 | 라이트 마이 파이어 | |
2016 | Dramaworld | |
2016 | 1%의 어떤것 | Han Yoo-kyung |
2016 | 클릭유어하트 | Neoz High Math Teacher |
2016 | 스파크 | Yang Jin Soon |
2015 | 돼지 같은 여자 | Mi-ja |
2015 | 나의 유감스러운 남자친구 | Mal-Sook |
2015 | 유미의 방 | |
2015 | 웹툰히어로 툰드라쇼 | |
2014 | 백년의 신부 | Oh Jinjoo |
2014 | 여자만화 구두 | Ji Hoo's friend |
2013 | 나 혼자 산다 | Self |
2013 | 코알라 | Han Woo-ri |
2013 | 루비 반지 | Ko So-Young |
2013 | 가시꽃 | Park Nam-Hee |
2012 | 두 개의 달 | |
2012 | 프로포즈 대작전 | Jo Jin-joo |
2011 | 써니 | Young Jin-hee |
2010 | Thử Thách Thần Tượng |