Được biết đến với
Directing
Tín dụng
25
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
26 thg 5, 1971 (53)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
황동혁
Dong-hyuk Hwang
Hwang Dong-hyeok
黄东赫
황동혁
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | Making Squid Game: The Challenge | Self |
2021 | 넥스트 엔터테인먼트, 비저너리 | Self |
2012 | 백상예술대상 | Self |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 지상 최대의 쇼 | Writer |
— | 지상 최대의 쇼 | Director |
2023 | Thử thách Trò chơi con mực | Original Story |
2021 | Trò chơi con mực | Executive Producer |
2021 | Trò chơi con mực | Writer |
2021 | Trò chơi con mực | Director |
2021 | Trò chơi con mực | Creator |
2020 | Kẻ Săn Mộ | Executive Producer |
2020 | Kẻ Săn Mộ | Adaptation |
2018 | 重返20岁 | Writer |
2017 | 남한산성 | Director |
2017 | 남한산성 | Screenplay |
2017 | Sweet 20 | Original Story |
2014 | Ngoại Già Tuổi Đôi Mươi | Director |
2014 | Ngoại Già Tuổi Đôi Mươi | Adaptation |
2013 | 나에게로 와서 별이 되었다 | Director |
2011 | Sự Im Lặng | Director |
2011 | Sự Im Lặng | Screenplay |
2007 | 마이 파더 | Director |
2007 | 마이 파더 | Writer |
2000 | Desperation | Writer |
2000 | Desperation | Director |