Được biết đến với
Acting
Tín dụng
19
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
29 thg 2, 1892 (132)
Nơi sinh
Nagoya, Aichi Prefecture, Japan
Còn được biết là
三桝 豊
三桝 豊三郎
Toyosaburō Mimasu
Ютака Мимасу
Тоёсабуро Мимасу
Yutaka Mimasu
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1942 | 大村益次郎 | |
1942 | 間諜未だ死せず | |
1940 | 絹代の初恋 | |
1939 | 続愛染かつら | |
1938 | 愛染かつら | |
1937 | 愛怨峡 | Kenkichi's father |
1934 | 風流活人剣 | |
1934 | 忠臣蔵 刃傷篇 復讐篇 | |
1934 | 武士大鑑 | |
1931 | 殉教血史 日本二十六聖人 | Gundisalvus Garcia |
1931 | 仇討選手 | |
1930 | 唐人お吉 | Shinjiro Isa |
1929 | 生ける人形 | Shigemoto |
1929 | 灰燼 | |
1928 | 愛の町 | Den'emon Kikuchi |
1927 | 弥次喜多 尊王の巻 | Tôichiro Shinohara |
1927 | 漕艇王 | |
1925 | ふるさとの歌 | American scholar |
1925 | 大地は微笑む 第一篇 |