Được biết đến với
Directing
Tín dụng
23
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
28 thg 10, 1922
Ngày chết
18 thg 12, 2008 (86)
Nơi sinh
—
Còn được biết là
Wa Hak-Ngai
Hua Ke-Yi
Yeuk Chaam Gwong Foo
Wakasugi Mitsuo
若杉光夫
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2002 | A Testimony as an Image | Self |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1986 | 青春アニメ全集 | Writer |
1976 | 風立ちぬ | Director |
1974 | 伊豆の踊子 | Screenplay |
1972 | 娘たちは風にむかって | Director |
1966 | 太陽が大好き | Director |
1963 | サムライの子 | Director |
1962 | 何もかも狂ってやがる | Director |
1961 | 真昼の誘拐 | Director |
1961 | 警察日記 ブタ箱は満員 | Director |
1961 | 大人と子供のあいの子だい | Director |
1960 | ガラスの中の少女 | Director |
1960 | 十代の狼 | Director |
1959 | 脅迫の影 | Director |
1959 | 危険な女 | Director |
1958 | チビデカ物語 | Writer |
1958 | 異國情鴛 | Director |
1957 | 神秘美人 | Director |
1957 | 女子寮祭 | Writer |
1955 | 石合戦 | Director |
1952 | 母のない子と子のない母と | Director |
1950 | Lã Sanh Môn | Assistant Director |
1949 | 天狗飛脚 | Assistant Director |