Được biết đến với
Acting
Tín dụng
24
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
24 thg 2, 1935 (89)
Nơi sinh
Tochigi Prefecture, Japan
Còn được biết là
賀川修嗣
Shûji Kagawa
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1983 | 少女暴行事件 赤い靴 | Yoshio Yamada |
1981 | 連合艦隊 | |
1980 | 性狩人 | |
1980 | 団鬼六 少女縛り絵図 | |
1980 | クライマックス 犯される花嫁 | Driver B |
1979 | 凌辱 こます | Big Man |
1978 | 縄地獄 | 南原組子分 |
1978 | 果てしなき絶頂 | The Man B |
1978 | 高校エマニエル 濡れた土曜日 | Policeman |
1977 | 悶絶!!どんでん返し | Detective |
1977 | 原作・団鬼六「黒い鬼火」より 貴婦人縛り壷 | |
1977 | おさわりサロン おしぼりでお待ちします | Policeman |
1976 | 濡れた壷 | Yasuda |
1976 | 犯される | |
1975 | 実録おんな鑑別所 性地獄 | |
1975 | お柳情炎 縛り肌 | |
1975 | アフリカの光 | |
1974 | OL日記 濡れた札束 | Nakao |
1974 | 炎の肖像 | |
1974 | 電撃!! ストラダ5 | |
1973 | 濡れた荒野を走れ | |
1973 | (秘)穴場情報 牝馬の吐息 | Gang Member |
1969 | 無頼・殺せ | |
1969 | 昇り竜鉄火肌 |