Được biết đến với
Acting
Tín dụng
22
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
1 thg 1, 1939
Ngày chết
16 thg 4, 2001 (62)
Nơi sinh
Adachi, Tokyo
Còn được biết là
—
小島三児
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 熱血!二代目商店街 爆裂編 | |
1999 | 熱血! 二代目商店街 熱血編 | |
1989 | 春来る鬼 | |
1988 | 花園の迷宮 | Clerk |
1987 | イタズ -熊- | |
1984 | 晴れ、ときどき殺人 | Inspector Mitsuo Tada |
1983 | 古谷一行の名探偵・金田一耕助シリーズ | Nobuo Minami |
1982 | 伊賀忍法帖 | |
1979 | 神様のくれた赤ん坊 | |
1979 | 男はつらいよ 寅次郎の春の夢 | |
1976 | 忍者キャプター | |
1976 | キンキンのルンペン大将 | |
1974 | ルパン三世 念力珍作戦 | |
1974 | 女囚やくざ | |
1973 | 恐怖女子高校 暴行リンチ教室 | |
1973 | 日本侠花伝 | |
1973 | セックスドキュメント モーテルの女王 | Narrator (voice) |
1973 | 卒業旅行 | |
1972 | 必殺仕掛人 | |
1970 | どですかでん | Thief |
1970 | ずべ公番長 東京流れ者 | |
1968 | 男の挑戦 |