Được biết đến với
Acting
Tín dụng
50
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
1 thg 6, 1969 (55)
Nơi sinh
Taipei, Taiwan
Còn được biết là
Rene Liu
Ren‘e Liu
Lưu Nhược Anh
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 我意外的勇氣 | |
2024 | 不夠善良的我們 | 秦姐 |
2023 | 好好线上演唱会LIVE全纪录 | |
2022 | 家家 | Jia-Jia Luo |
2020 | TME live 刘若英“陪你”线上演唱会 | |
2017 | 相爱相亲 | Mrs. Wang |
2017 | Rene Liu Renext I dare 2017 world tour | |
2014 | 半路父子 | Jiang Xin / 江欣 |
2012 | 刘若英 - 脱掉高跟鞋世界巡回演唱会 | 歌手 |
2011 | 星空 | Xiao Mei's Mother |
2011 | 全球熱戀 | Rose |
2011 | 極速天使 | Han Bing |
2011 | 五月天追夢3DNA | |
2011 | 隐婚男女 | Mandy |
2010 | 全城热恋 | Li Yan |
2010 | 快樂天堂・滾石30 Live in Taipei | Self |
2008 | 一個好爸爸 | Mabel Chan |
2007 | Trong Lòng Có Ma | Sansan |
2007 | 生日快樂 | Siu Mai |
2007 | 綁架 | Inspector Ho Yuan Chun |
2006 | 新结婚时代 | |
2004 | Thiên Hạ Vô Tặc | Wang Li |
2004 | 20 30 40 | Xiang Xiang |
2004 | 双响炮 | |
2003 | 粉红女郎 | 结婚狂 |
2003 | 蝴蝶夢-梁山伯與祝英台 | Zhu Yingtai (voice) |
2003 | 似水年华 | 英 |
2002 | 雙瞳 | Ching-fang |
2001 | 候鳥 | Chen Fang-ning |
2001 | 新十字街头 | 杨少 |
2000 | 夜奔 | Wei Ying Er |
2000 | 人間四月天 | Zhang Youyi |
1998 | 徵婚啓事 | Du Jia-zhen |
1998 | 日落紫禁城 | |
1997 | 小倩 | Butterfly (voice) (Mandarin version) |
1997 | 美麗在唱歌 | Mei-li Chen |
1996 | 紅柿子 | |
1996 | 今天不回家 | Chen Xiaoqi |
1996 | 新喋血雙雄 | |
1996 | Cracker: White Ghost | Su Lin Tang (as Liu Jo Ying) |
1995 | 少女小漁 | Lin Siao Yu |
1995 | 我的美麗與哀愁 | Liu Yu-mei |
1995 | 南京1937 | Shuqin |
1995 | 飛天 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 忘了我記得 | Writer |
— | 忘了我記得 | Director |
2018 | Chúng Ta Của Sau Này | Director |
2016 | 滾石愛情故事 | Theme Song Performance |
2014 | 半路父子 | Creator |
2007 | 生日快樂 | Screenplay |