Được biết đến với
Acting
Tín dụng
36
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
8 thg 3, 1987 (37)
Nơi sinh
Anshan, Liaoning Province, China
Còn được biết là
张益达
李佳航
Li Jiahang
Jiahang Li
Jean Lee
Li Jia Hang
Jean Li
李佳航
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 我们正年轻 | Xu Xiaobing |
2024 | 志愿军:存亡之战 | Lei Yingfu |
2023 | Cửu Nghĩa Nhân | Liu Xin |
2022 | 破事精英 | Hu Qiang |
2022 | 匆匆的青春 | Jiang Xiao Yu / 江小鱼 |
2021 | Nữ Nhi Nhà Họ Kiều | Qi Weimin (齐唯民) |
2021 | Tiểu Xá Đắc | 颜鹏/Yan Peng |
2021 | 机智的上半场 | Mai Meng |
2021 | 大英雄 | 段英雄 |
2020 | 婆婆和妈妈 | |
2020 | Kẻ Săn Đuổi Trái Tim - Customer First | Dai Meng |
2019 | Đọc Tâm Trí - The Liar Hunter | 庄重 |
2018 | 爱情公寓 | Zhang Wei |
2018 | 爱情公寓大电影 | |
2018 | Huynh Đệ Thời Công Nghệ - Chinese Partner | 王子 |
2018 | 生于70年代 | |
2017 | Thợ Săn Bầu Trời | Liu Haochen |
2017 | Ngoại Khoa Phong Vân | Chen Shaocong |
2017 | 熊爸熊孩子 | |
2016 | 爱情公寓番外篇:开心原力 | 张伟 |
2016 | 秀丽江山之长歌行 | Feng Yi |
2016 | 新婚公寓 | |
2016 | 尖锋之烈焰青春 | Gu Xing |
2015 | 爱情公寓番外篇:辣味英雄传 | 张伟 |
2015 | Ban Thục Truyền Kỳ | Deng Zhi |
2015 | 全员加速中 | |
2015 | 天生要完美 | Cai Mi |
2014 | 奔跑吧!兄弟 | |
2014 | Thiếu Niên Thần Thám Địch Nhân Kiệt | Zhu Shangyuan |
2014 | 腾空的日子 | Baichuan Jiang |
2013 | Dating Fever | 赵帅 |
2012 | 我家有喜 | |
2011 | 新还珠格格 | |
2011 | 新还珠格格 | Fu Erkang |
2009 | Chung Cư Tình Yêu | 张伟 |
2008 | 金甲战士 |