Được biết đến với
Acting
Tín dụng
39
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
13 thg 12, 1953 (70)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
독고영재
DokKo Young-jae
Dok Ko Yeong Jae
독고영재
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2017 | 브라보 마이 라이프 | Kim Ho-Tae |
2016 | 좋은 사람 | Hong Moon Ho |
2015 | 심야식당 | Old man |
2014 | 고양이는 있다 | Go Dong-joon |
2014 | 귀부인 | |
2014 | 불꽃 속으로 | the President |
2014 | 제4 이노베이터 | Fujita |
2014 | 불꽃속으로 | 대통령 |
2013 | Điệp Viên Công Vụ Cấp 7 | Han Joo-ma |
2013 | Tuyệt Sắc Nam Nhân | Park Ki-suk |
2013 | 삼생이 | Dr. Bong Mu Ryong |
2011 | 90분 | Chairman Min |
2011 | 로열 패밀리 | Kim Tae-hyuk |
2011 | 올레길 그 여자 | Park Chan Gook |
2011 | 당신뿐이야 | |
2011 | 고봉실 아줌마 구하기 | Seo Jun-tae |
2010 | 분홍 립스틱 | Maeng Ho-geol |
2007 | 태왕사신기 | King Gogugyang |
2007 | 아현동 마님 | Kim Sa-hyun |
2006 | 한반도 | Commander of Naval Operations |
2004 | 영웅시대 | |
2003 | 주글래 살래 | Father |
1998 | 까 | Mo-ja |
1997 | 마지막 방위 | |
1997 | 로켓트는 발사됐다 | |
1996 | 보스 | Hyeong-jin |
1994 | 구미호 | Angel of Death No. 69 |
1994 | 헐리우드 키드의 생애 | |
1993 | 화엄경 | Hae-un |
1993 | 키드캅 | Boss |
1993 | 엄마의 바다 | 최승주 소장 |
1992 | 하얀전쟁 | Kim Moon-gi |
1992 | 장군의 아들 3 | Lieutenant Kondo |
1992 | 결혼 이야기 | Park Chang-soo |
1992 | 애마부인 6 | |
1991 | 누가 용의 발톱을 보았는가 | |
1990 | 남부군 | Lee Bong Gak |
1986 | 청 (블루스케치) | |
1978 | 상록수 |