Được biết đến với
Acting
Tín dụng
85
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
1 thg 1, 1958 (66)
Nơi sinh
Beijing,China
Còn được biết là
刘佩琦
Liu peiqi
Peiqi Liu
Liu Peiqi
Лю Пэй Ци
Liu Pei Qi
Liu Peigi
刘佩琦
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 铁血刀锋 | 胡德甫 |
— | 大工匠 | 肖长功 |
2024 | Mưa Thuận Gió Hoà | Zhong Yuke |
2024 | Đêm Tối Và Bình Minh | |
2024 | 你是我的英雄 | |
2024 | 狗剩快跑 | Sir. Braid (辫子爷) |
2023 | Tôi Muốn Đi Ngược Chiều Gió - Rising With the Wind | Ye Guoming |
2023 | 英雄时代 | |
2022 | 天之书 | Sang Jiu (Mulberry Nine) |
2022 | 春风又绿江南岸 | |
2022 | 冬奥一家人 | |
2021 | Tuyết Trung Hãn Đao Hành | Li Yishan |
2021 | Năm Biến Động | Ke Shaomin |
2021 | 东四牌楼东 | Jie Shen Chu / 解神厨 |
2021 | 温州三家人 | Lin Yi Shan |
2021 | 东四牌楼东 | |
2021 | 一剪芳华 | 苏敬安 |
2020 | 什刹海 | |
2020 | 谷文昌 | |
2020 | 幸福院 | |
2019 | 进京城 | Wu Dayuan |
2019 | 一切如你 | 儿子(中年) |
2019 | 订亲 | |
2019 | 故事里的中国 | 老年孙家栋 |
2018 | Thiên Khanh Ưng Liệp - Eagles and Youngster | |
2018 | Dạ Thiên Tử | |
2018 | 影响:改革开放40年的中国电影 | |
2017 | Yêu Miêu Truyện | Huang He |
2017 | Vua Thượng Hải | Commander Song Shoujiu |
2017 | Năm Ấy Hoa Nở Trăng Vừa Tròn | Zhou Laosi |
2017 | 龙之战 | General Feng Zicai |
2017 | 白鹿原 | Zhu Xiansheng |
2017 | 守边人 | 魏大有 |
2016 | Fata Morgana | |
2015 | 走进看守所 | Shang Guangming |
2014 | 归来 | Comrade Liu |
2013 | Câu chuyện cảnh sát | Chief Zhang |
2013 | 咱们的工会主席 | 闻远 |
2013 | 周恩来的四个昼夜 | |
2013 | 有你才幸福 | 康老师 |
2013 | 大宅门1912 | Bai Yingyu |
2012 | 光荣大地 | 来路 |
2012 | 第九个寡妇 | |
2012 | 独立纵队 | |
2012 | 新乌龙山剿匪记 | |
2011 | 建党伟业 | Gu Hongming |
2011 | Da tai yang | |
2011 | 古村女人 | |
2011 | 暗红1936 | |
2011 | 旗袍2 | |
2011 | 旗袍旗袍 | 屠先生 |
2011 | 旗袍 | 关父 |
2010 | 我的孩子我的家 | Uncle Lin |
2009 | 包青天之七侠五义 | Bao Mian [Bao Zheng's nephew] |
2009 | 闯关东2 | 贾云海 |
2009 | 狼烟北平 | Wen Saner |
2007 | 幸福来了你就喊 | |
2006 | 蓝狐 | 宁锋 |
2004 | Young Girl Muran | Muran's father |
2004 | 极度危机 | 龙强 |
2004 | 强制执行 | |
2004 | 和你在一起 | 刘成 |
2004 | 啼笑因缘 | |
2004 | 大马帮 | 杨正才 |
2003 | 国色天娇 | |
2002 | 和你在一起 | Liu Cheng |
2002 | 十八岁的天空 | Qi Shu / 齐叔 |
2002 | 生旦净末 | Jinhe Zhang |
2002 | 失乐园 | Dong Jun |
2001 | 大宅门 | 白颖宇 |
2001 | Legend of Half Bowl Village | 徐老师 |
2001 | 大法官 | Chen Molei |
2000 | 西洋镜 | Master Ren |
2000 | 开心就好 | 于浩生 |
1997 | 朗朗星空 | Sunkai |
1996 | 离开雷锋的日子 | Qiao |
1995 | 二嫫 | Xiazi |
1995 | No Regrets | 肖大力 |
1995 | 京城镖局 | Zhang San |
1992 | Thu Cúc Đi Kiện | Wan Qinglai |
1992 | 离婚 | |
1990 | 武生泰斗 | 三利 |
1989 | 女模特的风波 | |
1988 | 金鞋 | |
1986 | 父与子 | Shunzi |