Được biết đến với
Acting
Tín dụng
26
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
26 thg 6, 1986 (38)
Nơi sinh
Busan, South Korea
Còn được biết là
—
손은서
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Báo Thủ Seoul | Jeong Eun-kyung |
2023 | Trả Đũa: Tiền Bạc Và Quyền Lực | Myung Sae-hee |
2022 | Nụ Hôn Của Giác Quan Thứ Sáu | Young Kim Sa-ra |
2022 | Big Bet | Kim So-jung |
2021 | 출장 십오야 | Self |
2020 | 거북이 채널 | |
2019 | 봄이 오나 봄 | Choi Seo Jin |
2017 | Truy Tìm Kẻ Sát Nhân | Park Eun-Soo |
2017 | 7 Ngày Làm Vương Hậu | Jang Nok-Soo |
2016 | Chiến Nào, Ma Kia! | Hong Myung Hee [Bong Pal's mother] |
2016 | 대결 | |
2015 | Lời Hồi Đáp 1988 | Mr. Yoo's girlfriend |
2015 | Nàng Dâu Lắm Chiêu | Cha Young-ah |
2015 | 내 마음 반짝반짝 | Chun Geum-bi |
2014 | 형영당일기 | Min Hee-jeong |
2013 | 창수 | Mi-yeon |
2013 | 그녀의 신화 | Eun Kyung Hee |
2013 | 일탈여행: 프라이빗 아일랜드 | In-ah |
2012 | 사랑비 | Baek Hye-jung |
2012 | 메이퀸 | Jang In-hwa |
2011 | 정글의 법칙 | |
2011 | 스파이 명월 | Yoo Da-hae |
2011 | 내 딸 꽃님이 | Eun Chae-gyeong |
2009 | 여고괴담 5: 동반자살 | Soy |
2009 | 시선 1318 | Gyu Ri (Relay) |
2009 | 공주가 돌아왔다 | Kim Ye-Na |