Được biết đến với
Acting
Tín dụng
57
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
12 thg 11, 1959 (64)
Nơi sinh
Beijing,China
Còn được biết là
劉雪華
Liu Hsueh-hua
Leanne Lau Suet-Wah
Lau Suet-Wah
刘雪华
Leanne Liu
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 胭脂雪 | Gu Lishi |
— | 通天臨記 | |
2021 | 屋檐之夏 | Self |
2021 | 记忆切割 | |
2017 | 遇见爱情的利先生 | Xu Feng Ming |
2016 | 王牌对王牌 | |
2015 | 甄嬛传(美版) | Empress Dowager |
2015 | Đông Pha Gia Sự | |
2014 | 深宅1927 | |
2013 | Lục Trinh Truyền Kỳ | Lou Zhaojun |
2012 | 赏金猎人 | |
2012 | 冬雪 | |
2012 | 如意 | |
2011 | Hậu Cung Chân Hoàn Truyện | Empress Dowager |
2011 | 宫 | Imperial Consort De |
2011 | Truy Đuổi Ái Tình - Sealed With A Kiss | Jiang Yun |
2011 | 新还珠格格 | Tai Hou (empress dowager) |
2011 | 秦香莲 | |
2008 | 春去春又回 | |
2007 | 聊斋2 | |
2006 | 春天后母心 | |
2006 | 巴黎恋歌 | |
2005 | 聊斋志异 | 阳十娘【粉蝶】 |
2004 | 神医侠侣 | 吕后 |
2000 | Tiếu Ngạo Giang Hồ | Dongfang Bubai |
2000 | 懷玉公主 | |
1999 | Hero of the Times | Miao Cuihua |
1998 | 變 | Li Wenlu |
1993 | Bao Thanh Thiên - Justice Pao | 秦香莲/秋娘/秦冰姬 |
1992 | 青青河邊草 | 朱漱兰 |
1992 | 书剑恩仇录 | |
1991 | 甜蜜战争 | |
1990 | 雪珂 | Xue Ke |
1990 | 女人真命苦 | |
1990 | 啞妻 | 方依依 |
1988 | 李清照 | 李清照 |
1987 | 庭院深深 | Fang Siying/Zhang Hanyan |
1986 | 煙雨濛濛 | Lu Yiping |
1985 | 錯體人 | |
1985 | 笑傲江湖 | 任盈盈 |
1984 | Ngũ Lang Bát Quái Côn | The Queen |
1984 | Hồng Quyền Đại Sư | Xiao Cui |
1984 | 男女方程式 | |
1984 | 天堂鳥 | |
1983 | 武林聖火令 | Chief Tsing Yin of Er Mei |
1983 | 楊過與小龍女 | Mrs. Guo / Huang Rong |
1983 | 天蠶變 | Lun Wan Er |
1983 | 清宮啟示錄 | Lui Si Niang |
1983 | 花心大少 | Rachel Yu |
1983 | 封神劫 | Xiang Ling |
1983 | 少女慈禧 | 慈禧 |
1982 | 魔界 | May Wong Lai-Fun |
1981 | 他的一生 | |
1981 | 妙手神偷 | |
1980 | 白髮魔女傳 | 珊瑚 |
1980 | 情劫 | |
1976 | 冤家 |