Được biết đến với
Acting
Tín dụng
18
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
9 thg 7, 1973 (51)
Nơi sinh
Saitama, Japan
Còn được biết là
今村 直樹
今村直樹
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2012 | 仮面ライダー×スーパー戦隊 スーパーヒーロー大戦 | Kamen Rider Kuuga (voice), Dokoku Chimatsuri (voice) |
2012 | Chiến Đội Đặc Mệnh Go-Busters | Kuwagataloid (voice) |
2008 | Chiến Đội Cơ Động Go-onger | Boring Banki (voice) |
2008 | METAL GEAR SOLID BANDE DESSINÉE | Others (voice) |
2008 | METAL GEAR SOLID 2 BANDE DESSINÉE | Others (voice) |
2006 | Code Geass: Lelouch Nổi Loạn | Kids (voice) |
2005 | メタルギアソリッド3 EXISTENCE | Enemy Soldier / Johnny (voice) |
2004 | 土方歳三 白の軌跡 | Hijikata Tsohizou (voice) |
2002 | 聖闘士星矢 冥王ハーデス | Aldebaran (voice) |
2002 | 聖闘士星矢 冥王ハーデス | Ban (voice) |
2002 | Chiến Đội Nhẫn Phong Hurricanger | Metal Ninja Tekkotsumeba (voice) |
2002 | BLUE GENDER: THE WARRIOR | Genihhi |
2002 | 天使な小生意気 | Rusaka |
2001 | Chiến Đội Bách Thú Gaoranger | Animal Tamer Org (voice) |
2001 | 魔法戦士リウイ | Sword Shop Owner (voice) |
1999 | 星方天使エンジェルリンクス | Leader (voice) |
1999 | ドクタースランプ アラレのびっくりバーン | Guard (voice) |
1998 | 頭文字D | Man (voice) |