Được biết đến với
Acting
Tín dụng
81
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
2 thg 4, 1947
Ngày chết
20 thg 4, 2021 (74)
Nơi sinh
Shanghai, China
Còn được biết là
王鍾
王钟
Wang Chung
Wang Chung
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2011 | Let's Go! | |
2005 | Xã Hội Đen 1 | Chairman Whistle |
1997 | 真相 | |
1992 | Võ Trạng Nguyên Tô Khất Nhi | Uncle Mok |
1989 | 人海孤鴻 | Officer Chow Wing |
1987 | 霊幻襲撃 | |
1985 | 流氓公僕 | Sgt Bill |
1984 | Thượng Hải Thập Tam Thái Bảo | Monocle |
1983 | 同線車 | |
1982 | 越南仔 | |
1981 | 凶榜 | Detective |
1981 | 衝鋒車 | Sgt. Terry Chen |
1981 | 執法者 | Chung |
1981 | 流氓千王 | 3rd Brother |
1981 | 大控訴 | 钟志坚 |
1980 | 少林英雄 | Fong Gau |
1980 | 金手指 | Sergeant |
1980 | 南王北丐 | Iron Villain |
1980 | 浪濺長堤 | |
1979 | 廣東鐵橋三 | |
1979 | Cảnh Sát và Kẻ Cướp | Chan Lap-Kei |
1979 | 孔雀王朝 | Jin Wu Wang |
1979 | 人在江湖 | Hung Tung, Prince's guard |
1979 | Hu hwa ling | |
1979 | 小李飛刀 | |
1978 | 清宮大刺殺 | Bai Tai Kuan |
1978 | 蝙蝠傳奇 | Kao Chi Cheng |
1978 | 笑傲江湖 | Guardian Shi |
1978 | 爛鬼與車頭 | |
1977 | 老爺車縱火謀殺案 | Officer Lam |
1977 | 香港奇案之五《姦魔》 | Chan Sum |
1976 | 少林寺 | Fang Da Hong |
1976 | 流星.蝴蝶.劍 | Sun Chien |
1976 | 五毒天羅 | Fei Yingjie |
1976 | 沙膽英 | Ah Wai |
1976 | 索命 | Murderer Wang |
1976 | 賭王大騙局 | Tong's 3rd brother |
1975 | Thuỷ Hử | Shi Xiu |
1975 | Di shi da lao | To Fat |
1975 | 大劫案 | Li Guocheng |
1975 | 七面人 | |
1975 | 鬼話連篇 | Li (segment "The Haunted House") |
1974 | 五虎將 | Yao Kuang |
1974 | 五大漢 | Feng Hsieng |
1974 | 吸毒者 | Tseng Chien |
1974 | 香港73 | Mugger |
1973 | 憤怒青年 | John Sum / Shen Chang |
1973 | 警察 | Insp Huang Kao Tung |
1972 | Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh | One of Tan Si's Men |
1972 | Thủy Hử Truyện | Fearless One, Shih Hsiu |
1972 | Tứ Đại Thiên Vương | Kao Ying-han |
1972 | 年輕人 | |
1972 | 群英會 | Prisoner Escort Xu You Jie |
1971 | 新獨臂刀 | Tiger Mansion Leader Jin Fen |
1971 | Song Hiệp | Hero Gau Shun |
1971 | 大決鬥 | Gan's Man |
1971 | 拳擊 | Mi Sai |
1971 | Những Anh Hùng Vô Danh | Officer Cheng |
1970 | 龍虎鬪 | Tanaka |
1970 | Thập Tam Thái Bảo | 12th General Kang Chun Li |
1970 | 報仇 | Feng's assistant in toilet fight (uncredited) |
1970 | 遊俠兒 | Wei Sheng Security Member |
1970 | 小煞星 | Tien Dau |
1970 | 春火 | |
1969 | Độc Thủ Đại Hiệp Tái Xuất Giang Hồ | (extra) |
1969 | Bảo Tiêu | The Mute |
1969 | 鐵手無情 | Lee's Bandit (uncredited) |
1969 | 大盜歌王 | Wang's henchman |
1968 | 金燕子 | Golden Dragon Thug |
1963 | Lương Sơn Bá – Chúc Anh Đài | Student |
1960 | 後門 | Exterminator |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1989 | 老虎出監 | Director |
1988 | Tình Ngắn Tình Dài | Writer |
1988 | Tình Ngắn Tình Dài | Director |
1987 | 凌晨晚餐 | Director |
1985 | 流氓公僕 | Director |
1981 | 衝鋒車 | Director |
1981 | 踩線 | Writer |
1981 | 踩線 | Director |
1980 | 金手指 | Screenplay |
1980 | 金手指 | Director |