Được biết đến với
Acting
Tín dụng
41
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
9 thg 9, 1977 (47)
Nơi sinh
Busan, South Korea
Còn được biết là
Чжон-ан Чхэ
Chae Jeong-an
채정안
Jeong-an Chae
Chae Jung-ahn
蔡贞安
チェ・ジョンアン
蔡貞安
채정안
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 새끼손가락 | Sun-jung |
— | 현재를 위하여 | |
2023 | Tình Thân Gia Đình – Family the unbreakable Bond | Chief Oh Cheonryeon |
2023 | 명동사랑방 | |
2022 | Vua Lợn | Kang Jina |
2021 | 월간 집 | Yeo Eui Joo |
2020 | 청춘다큐 다시, 스물 - 커피프린스 | Self |
2020 | 탑골 랩소디 | |
2019 | 놀면 뭐하니? | Self |
2019 | Luật Sư Bất Bại | Min-kyung |
2019 | 취존생활 | Herself |
2018 | Đấu Trí | Hong Da-Ham |
2017 | Một Đối Một | Song Mi-Eun |
2017 | 내 집이 나타났다 | MC |
2016 | CEO Nghệ Sĩ - Entertainer | Yeo Min-Joo |
2016 | 한끼줍쇼 | Herself |
2016 | 두 개의 연애 | Yoon-Joo |
2016 | 더 바디쇼 | |
2015 | 아는 형님 | Self |
2015 | Thiên Tài Lang Băm | Lee Chae-young |
2015 | 투유 프로젝트 – 슈가맨 | |
2014 | 개과천선 | Yoo Jung-seon |
2014 | 아빠를 빌려드립니다 | Mi-yeon |
2013 | 총리와 나 | Seo Hye-joo |
2013 | 남자가 사랑할 때 | Baek Seung-joo |
2013 | 당신의 누아르 | Lee-Hyeon |
2011 | SNL 코리아 | Herself |
2010 | 역전의 여왕 | Baek Yeo-jin |
2009 | Huynh Đệ Tàn Sát | Kim Seo-yeon |
2008 | 순정만화 | Kwon Ha-kyeong |
2007 | Tiệm Cà Phê Hoàng Tử | Han Yoo-joo |
2005 | 엄마 | |
2004 | 해신 | Lady Chae-ryeong |
2003 | Run 2 U | Kyeong-a |
2003 | 저 푸른 초원위에 | Sung Soon-ho |
2003 | 저 푸른 초원위에 | |
2003 | 나는 달린다 | Kang Hee-ya |
2001 | 미나 | |
1998 | 기막힌 사내들 | |
1998 | Paper Crane | |
1997 | 달팽이 | Mi-sun |