Được biết đến với
Acting
Tín dụng
29
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
15 thg 4, 1981 (43)
Nơi sinh
South Korea
Còn được biết là
Wang Bit Na
Bit-na Wang
왕빛나
王光娜
왕빛나
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2022 | 삼남매가 용감하게 | Jang Hyun-jeong |
2022 | 불행을 사는 여자 | Cha Seon-joo |
2021 | Tiền Bối, Đừng Đánh Màu Son Đó | Chae Ji-seung |
2021 | Sông Đón Trăng Lên | Jin-bi |
2021 | Thiếu Nữ và Quý Ông | Jang Gook Hee |
2020 | 학교기담 | Yoo Jung-hye |
2019 | Yêu Trong Đau Thương | Joo Hae-Ra |
2018 | 인형의 집 | Eun Kyung-Hye |
2016 | 아이가 다섯 | Kang So-Young |
2016 | 미운 우리 새끼 | |
2016 | 다시, 첫사랑 | Baek Min Hee |
2015 | 사랑에도 저작권이 있나요? | Soyeon |
2013 | 두 여자의 방 | |
2012 | 사랑도 돈이 되나요 | Hong Mi-mi |
2012 | 그래도 당신 | |
2011 | 남자를 믿었네 | |
2011 | 심야병원 | Han Jae Hee |
2010 | 김수로 | Ah-ro |
2010 | 아직도 결혼하고 싶은 여자 | Kim Bu-ki |
2008 | 춘자네 경사났네 | Lee Ju-re |
2007 | 메리대구 공방전 | Lee So-ran |
2007 | 날아오르다 | Lee Jin Hee |
2006 | Kỹ Nữ Hwang Jin Yi | Bu-yong |
2006 | My Lovely Fool | |
2006 | 내사랑 못난이 | |
2005 | 첼로: 홍미주 일가 살인사건 | Kyung-ran |
2005 | 하늘이시여 | |
2004 | 작은 아씨들 | Min Kyung |
2003 | 눈사람 | Lee Soo-jin |