Được biết đến với
Acting
Tín dụng
25
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
1 thg 1, 1941 (83)
Nơi sinh
Australia
Còn được biết là
—
Peter Rowley
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2018 | Cỗ Máy Tử Thần | Mr. Wreyland |
2015 | Trùm Mũ Đen | Commodities Broker |
2013 | The Doctor Blake Mysteries | Leo Gilmore |
2011 | Netherwood | Carl |
2010 | Russian Snark | Neville |
2008 | Underbelly | Divorce Magistrate |
2006 | Ozzie | Buzz Maroni |
2003 | Eddie's Million Dollar Cook Off | Snack Shack Guy |
2003 | Lucy | Mark Daniels |
2001 | Love Mussel | Mayor |
2000 | Những Câu Chuyện Về Jack | Clark |
1998 | The Climb | Rules Rhodes |
1996 | Water Rats | Pathologist |
1995 | Những Cuộc Phiêu Lưu Của Hercules | Ephadon |
1995 | Những Cuộc Phiêu Lưu Của Hercules | Comic |
1995 | Những Cuộc Phiêu Lưu Của Hercules | Guard |
1993 | Power Rangers | Zurgane (voice) |
1988 | Never Say Die | Armed Police Leader |
1987 | Those Dear Departed | Prophet |
1986 | Footrot Flats: The Dog's Tale | Dog (voice) |
1986 | Pallet on the Floor | Henderson |
1984 | Trespasses | Andy MacIntyre |
1983 | Nate and Hayes | Louis Beck |
1982 | A Dangerous Summer | Immigration Officer |
1969 | Riptide | Constable 2 |