Được biết đến với
Acting
Tín dụng
31
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
28 thg 6, 1979 (45)
Nơi sinh
Singapore
Còn được biết là
歐萱
ジネット・アウ
欧萱
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2021 | Người Lái Đò: Truyền Thuyết Nam Dương | |
2020 | This is Tokyo | Alice Kwang |
2020 | 心境 | Xuan |
2019 | After The Stars | Zheng Tian Ai |
2018 | 家族のレシピ | Mei Lian |
2018 | 记·意 | Natalie |
2016 | 绝世好工 | Cheng Huishan |
2015 | Find My Dad | Ping An’s Mother |
2015 | 志在四方2 | Zhao Fei Er |
2014 | 小心陌生人 | Mo Yuqing |
2014 | 118 | |
2014 | 球在你脚下 | Mo Yuqing |
2013 | 信约:唐山到南洋 | Lin Yazi |
2013 | 志在四方 | |
2012 | 995 | Shi Haoran |
2012 | X元素 | Yang Zhiqing |
2010 | 破天网 | |
2010 | 红白囍事 | Cai Shi Ya |
2009 | Together | |
2008 | 少林僧兵 | Haiqing |
2008 | 小娘惹 | Huang Juxiang /Yamamoto Yueniang |
2008 | Rhythm of Life | Chen Xiao Rou |
2004 | 任我遨遊 | |
2004 | 辣兄辣妹 | Wen Qing |
2003 | 荷兰村 | Mo Jingjing |
2002 | 九层糕 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2020 | 心境 | Writer |
2020 | 心境 | Director |
2018 | 记·意 | Director |
2018 | 记·意 | Executive Producer |
2018 | 记·意 | Writer |