Được biết đến với
Acting
Tín dụng
26
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
22 thg 2, 1979 (45)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
Lee Na Young
이나영
Na-yeong Lee
李奈映
イ・ナヨン
이나영
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 박하경 여행기 | Park Ha-kyung |
2022 | 슈취타 | Self |
2019 | Xuất Bản Tình Yêu - Romance Is A Bonus Book | Kang Dan-yi |
2018 | 뷰티풀 데이즈 | Zen-Chen's Mother |
2015 | 슬픈 씬 | actress |
2013 | 劇場版 SPEC~結~ 漸ノ篇 | important woman who speaks Korean |
2013 | 劇場版 SPEC~結~ 爻ノ篇 | important woman who speaks Korean |
2012 | Chó săn | Cha Eun-young |
2010 | Khi Bố Là Phụ Nữ | Ji-Hyeon |
2010 | Kế Hoạch B | 진이 |
2009 | Gia Đình Là Số Một Phần 2 | |
2008 | 비몽 | Ran |
2006 | 우리들의 행복한 시간 | Moon Yu-jung |
2005 | 무한도전 | Self |
2004 | 아는 여자 | Han Yi-yeon |
2004 | 아일랜드 | Lee Joong-Ah |
2004 | 大城小事 | Mr Man's singer girlfriend |
2004 | 우리집 | |
2003 | 영어완전정복 | Na Young-ju |
2002 | 후아유 | In-ju |
2002 | 네 멋대로 해라 | 전경 |
2001 | 천사몽 | ShoSho |
1999 | Thành Thật Với Tình Yêu | |
1999 | 카이스트 | Lee Hye-sung |
1999 | 러브스토리 | So-young |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 박하경 여행기 | Creator |