Được biết đến với
Acting
Tín dụng
46
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
5 thg 8, 1976 (48)
Nơi sinh
Daejeon, South Korea
Còn được biết là
Sang-woo Kwon
권상우
Kwon Sang Woo
Sang-Woo Kwon
Kwon Sang-Woo
Квон Сан-у
权相佑
권상우
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 우리들은 자란다 | |
— | 히트맨 2 | Jun |
2023 | Ước Gì Được Nấy | Park Kang |
2023 | Cảnh Sát Sông Hàn | Han Du-jin |
2022 | Hải Tặc: Kho Báu Hoàng Gia Cuối Cùng | Bu Heung-Soo |
2022 | Hạ Màn - Curtain Call | Bae Dong-jae |
2022 | 위기의 X | Yoon Dae-wook |
2021 | HAPPY NEW YEAR: CHÚC MỪNG NĂM MỚI | Sang-woo |
2021 | 빌려드립니다 바퀴달린집 | |
2020 | Sát Thủ Vô Cùng Cực | Jun |
2020 | Bộ Đôi Công Lý | Park Tae-Yong |
2020 | 제시의 쇼!터뷰 | Himself |
2019 | Ván Cờ Sinh Tử 2: Phẫn Nộ | Gwi-soo |
2019 | Chồng Cũ Tình Mới | Hyeon-woo |
2018 | Thám Tử Gà Mơ 2 | Kang Dae-man |
2017 | Nữ Hoàng Trinh Thám | Ha Wan-Seung |
2015 | 탐정: 더 비기닝 | Kang Dae-man |
2015 | 아는 형님 | Self |
2015 | 情敌蜜月 | Zhou Yunfeng |
2014 | Cám Dỗ | Cha Seokhoon |
2013 | 메디컬 탑팀 | Park Tae-shin |
2013 | Dã vương | Ha Ryu / Cha Jae-woong |
2012 | 12 Con giáp | Simon |
2012 | Ảnh Tử Ái Nhân | Kwon Jung-hoon |
2011 | 통증 | Nam Soon |
2010 | Trong vòng lửa đạn | Ku Kap-jo |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | |
2010 | 대물 | Ha Do-ya |
2009 | 슬픔보다 더 슬픈 이야기 | Kay |
2009 | 신데렐라 맨 | Oh Dae-san / Lee Joon-hee |
2008 | 숙명 | Jo Cheol-jung |
2007 | 못된사랑 | Kang Yong-ki |
2007 | 라디오스타 | Self |
2006 | 야수 | Jang Do-young |
2006 | 청춘만화 | Lee Ji-hwan |
2005 | 슬픈 연가 | Seo Joon-young/Choi Joon-kyu |
2004 | 말죽거리 잔혹사 | Hyeon-su |
2004 | 신부수업 | Kim Gyu-Shik |
2003 | Nấc Thang Lên Thiên Đường | Cha Songjoo |
2003 | Cô Bạn Gia Sư | Ji-hoon |
2003 | 태양속으로 | Kang Seok-min |
2002 | 일단 뛰어 | Woo-seob |
2002 | 지금은 연애중 | Yoon Ho-jae |
2001 | 화산고 | Song Hak-rim |
2001 | 맛있는 청혼 | Lee Choon-shik |
2001 | 신화 | Yang Dol Man |