Được biết đến với
Acting
Tín dụng
45
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
22 thg 7, 1974 (50)
Nơi sinh
Hong Kong
Còn được biết là
Sonija Kwok Sin-Nae
郭羨妮
郭羡妮
Quách Thiện Ni
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2022 | 冥冥之中 | 蘇麗珍 |
— | 尋秦記 | Chun Ching / Kam Ching |
2019 | 沉默的證人 | Nick's wife |
2019 | 朝花夕拾.芳華絕代 | Edith |
2015 | Vô Song Phổ - Under The Vail | |
2015 | 金玉瑶 | Ding Min Qiu |
2013 | 初五啟市錄 | |
2012 | 缺宅男女 | |
2011 | Thanh Xà Bạch Xà | |
2011 | 宫 | Consort Xi |
2011 | Ranh Giới Sinh Tử – 7 Days In Life | Christy Wong Ka-yu |
2010 | 情越雙白線 | |
2009 | Đội Điều Tra Đặc Biệt II - D.I.E Again | Ying Jing Jing |
2009 | 盛世仁傑 | |
2009 | 廉政行動2009 | |
2009 | 蔡澜品味 | |
2008 | Đội Điều Tra Đặc Biệt - D.I.E | Ying Jing Jing |
2008 | Click入黃金屋 | Yuen Wai Chung |
2008 | 八仙全传 | 白牡丹 |
2008 | 上海傳奇 | |
2007 | 生日快樂 | Yan |
2007 | 學警出更 | 袁慧妮 Yuen Wai-Nei (Winnie) |
2006 | 臥虎 | |
2006 | 爭霸 | 西施 |
2006 | Zheng.Ba.Chuan.Qi | |
2006 | 遊劍江湖 | |
2006 | 覆雨翻雲 | Gan Bing Wan |
2006 | 匯通天下 | |
2005 | 鸭寮街的金蛋 | |
2004 | Hot Cop in the City | |
2004 | 天涯俠醫 | Hong Kiu |
2004 | 鐵翼驚情 | Kimmy |
2004 | 無名天使3D | Song Lok Kei (Sam) |
2004 | 談談情·練練武 | Vivian Yan |
2003 | 帝女花 | Princess Chiu Yan |
2003 | 牛郎織女 | Fu Tik Tik |
2003 | 駁命老公追老婆 | Sun xiao yue |
2003 | 牛郎織女 | |
2002 | 洛神 | Kwok Yun |
2002 | 一蚊雞保鑣 | |
2002 | 絕世好爸 | Bobo Ko Bo Yee |
2001 | Cỗ Máy Thời Gian | Chun Ching / Kam Ching |
2001 | 正将 | Michelle Lui |
2001 | 困獸 | |
1976 | 廉政行動 |