여진구
Được biết đến với

Acting

Tín dụng

45

Giới tính

Đàn ông

Ngày sinh nhật

13 thg 8, 1997 (27)

Nơi sinh

Seoul, South Korea

Còn được biết là
Yeo Jin Goo
Yeo Jin-gu
JinGoo Yeo
여진구
Jin-gu Yeo
吕珍九
Ё Джин Гу
呂珍九

여진구

Được biết đến với
Vai diễn
NămBộ phim / Chương trình truyền hình / KhácVai diễn
새래나대Prince Myeongshin / Park Young
2024Vây Hãm Trên KhôngYong-dae
2023Đại Hải Chiến Noryang: Biển ChếtYi Myeon
2023두발로 티켓팅Self
2022Liên Kết: Ăn, Yêu, ChếtEun Gye-hoon
2022Thanh Âm Tình ĐầuYong
2022Chuyến Đi Đáng NhớSelf
2021Vượt Ra Tội ÁcHan Joo-won
2021걸스 플래닛 999: 소녀대전Self - Planet master
2020Khởi NghiệpJang Young-sil (voice)
2020바퀴 달린 집Self
2019Khách Sạn Ma QuáiGoo Chan-sung
2019Quân Vương Giả MạoClown Ha Seon | King Yi-Heon
2019Bạn Trai Đích Thực Của TôiYoung Goo
2019왕이된남자主演
2018놀라운 토요일Self
2018현지에서 먹힐까?Himself
20171987: Ngày Định MệnhPark Jong-chul
2017Thế Giới Hợp Nhất - Reunited WorldsSung Hae-Sung
2017대립군Prince Gwanghae
2017써클: 이어진 두 세계Kim Woo-Jin
2016대박King Yeongjo
2016한끼줍쇼Himself
2015오렌지 마말레이드Jung Jae-min
2015서부전선Yeong-gwang
2015내 심장을 쏴라Soo-myung
2014Thần Bịp: Tay Sát GáiAh-gwi's Follower
2014백프로Lee Byung-joo
2014의궤, 8일간의 축제Narrator (voice)
2013Hwayi: Cậu bé quái vậtHwa-yi
2013감자별 2013QR3Hong Hye-sung
2012Mặt Trăng Ôm Mặt TrờiLee Hwon (young)
2012보고싶다Han Jung-woo (young)
2011Cuộc Chiến Hoàng Cung - Tree With Deep RootsDdol-bok (teen)
2011무사 백동수Baek Dong-soo (young)
2010Thử Thách Thần TượngSelf
2009자명고Hodong (young)
2008Song Hoa ĐiếmYoung Hong-rim
2008서양골동양과자점 앤티크Young Kim Jin-hyuk
2008Huyền thoại IljimaeLee Gyeom (young)
2008Dance Of The DragonYoung Tae
2008잘못된 만남Da-sung
2008타짜Kim Goni (young)
2006예의없는 것들Young Killa
2005새드무비Park Hee-chan