Được biết đến với
Acting
Tín dụng
22
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
27 thg 11, 1933
Ngày chết
27 thg 2, 2011 (77)
Nơi sinh
Tokyo, Japan
Còn được biết là
—
上田忠好
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1995 | リング | Takashi Yamamura |
1993 | 仕掛人 藤枝梅安スペシャル 対決 | |
1992 | 監禁逃亡 | |
1988 | 会社物語 MEMORIES OF YOU | Elderly Employee |
1984 | 蜜月 | |
1984 | 蜜月 | Old Drunkard |
1983 | 妻は告白する | |
1979 | あゝ野麦峠 | |
1976 | 男たちの旅路 | Seiji's father |
1973 | 実録安藤組 襲撃篇 | |
1973 | ネオンくらげ 新宿花電車 | |
1973 | 忍ぶ糸 | |
1971 | 怪奇十三夜 第五回 髑髏妻の怪 | |
1969 | 弾痕 | |
1969 | 組織暴力 兄弟盃 | |
1968 | 昆虫大戦争 | Tsuneo Matsunaga |
1967 | 日本のいちばん長い日 | Komonta Sano |
1967 | 千曲川絶唱 | |
1966 | 酔いどれ博士 | Vice-chairman |
1965 | 怪談片目の男 | |
1964 | 東京ギャング対香港ギャング | |
1964 | 警視庁物語 自供 | Kinoshita |